(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ for-profit organization
B2

for-profit organization

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

tổ chức vì lợi nhuận tổ chức kinh doanh vì lợi nhuận doanh nghiệp vì lợi nhuận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'For-profit organization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tổ chức mà mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.

Definition (English Meaning)

An organization whose primary goal is to make a profit.

Ví dụ Thực tế với 'For-profit organization'

  • "The company is a for-profit organization that provides educational services."

    "Công ty là một tổ chức vì lợi nhuận cung cấp các dịch vụ giáo dục."

  • "Many hospitals in the United States are for-profit organizations."

    "Nhiều bệnh viện ở Hoa Kỳ là các tổ chức vì lợi nhuận."

  • "The government provides tax breaks to encourage investment in for-profit organizations."

    "Chính phủ cung cấp các ưu đãi thuế để khuyến khích đầu tư vào các tổ chức vì lợi nhuận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'For-profit organization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

profit-making organization(tổ chức tạo lợi nhuận)
commercial enterprise(doanh nghiệp thương mại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

corporation(tập đoàn)
business(doanh nghiệp)
company(công ty)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'For-profit organization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để phân biệt với các tổ chức phi lợi nhuận (non-profit organizations) hoặc các tổ chức chính phủ. Nó nhấn mạnh mục đích kiếm tiền, không phải là cung cấp dịch vụ công cộng hoặc từ thiện. Sự khác biệt chính nằm ở việc lợi nhuận tạo ra sẽ được phân phối cho các chủ sở hữu hoặc cổ đông.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'For-profit organization'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many companies operate as for-profit organizations to generate revenue.
Nhiều công ty hoạt động như các tổ chức vì lợi nhuận để tạo ra doanh thu.
Phủ định
Not only did the for-profit organization focus on profits, but also it neglected its social responsibilities.
Không chỉ tổ chức vì lợi nhuận tập trung vào lợi nhuận mà còn bỏ bê trách nhiệm xã hội của mình.
Nghi vấn
Should this organization become a for-profit entity, what would be the impact on its charitable activities?
Nếu tổ chức này trở thành một thực thể vì lợi nhuận, tác động đối với các hoạt động từ thiện của nó sẽ là gì?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The consultants will be advising the non-profit organization on how to compete with for-profit organizations.
Các nhà tư vấn sẽ tư vấn cho tổ chức phi lợi nhuận về cách cạnh tranh với các tổ chức vì lợi nhuận.
Phủ định
The government won't be regulating for-profit organizations more strictly anytime soon.
Chính phủ sẽ không sớm điều chỉnh các tổ chức vì lợi nhuận một cách nghiêm ngặt hơn.
Nghi vấn
Will the company be transforming into a for-profit organization next year?
Liệu công ty có chuyển đổi thành một tổ chức vì lợi nhuận vào năm tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)