company
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Company'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một doanh nghiệp thương mại.
Definition (English Meaning)
Ví dụ Thực tế với 'Company'
-
"She works for a software company."
"Cô ấy làm việc cho một công ty phần mềm."
-
"He started his own company after working for years in the industry."
"Anh ấy đã thành lập công ty riêng sau nhiều năm làm việc trong ngành."
-
"I enjoy her company."
"Tôi thích được ở cùng cô ấy."
-
"The company commander gave the order to advance."
"Chỉ huy đại đội ra lệnh tiến lên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Company'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Company'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'company' thường được dùng để chỉ một tổ chức kinh doanh có tư cách pháp nhân, ví dụ như một công ty trách nhiệm hữu hạn (LLC) hoặc một công ty cổ phần (corporation). Nó khác với 'business' (việc kinh doanh, doanh nghiệp) là một khái niệm rộng hơn, có thể bao gồm cả các hoạt động kinh doanh nhỏ lẻ không có tư cách pháp nhân. So sánh với 'firm' (công ty, hãng), 'company' có thể mang tính tổng quát hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (a company): chỉ sự làm việc hoặc sở hữu cổ phần trong công ty (ví dụ: 'He works in a software company.'); at (a company): ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ địa điểm công ty (ví dụ: 'The meeting was held at the company headquarters.'); for (a company): chỉ sự làm việc hoặc đại diện cho công ty (ví dụ: 'She works for a large corporation.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Company'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.