forbidden
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forbidden'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị cấm; không được phép.
Definition (English Meaning)
Not allowed; prohibited.
Ví dụ Thực tế với 'Forbidden'
-
"Smoking is forbidden in this area."
"Hút thuốc bị cấm ở khu vực này."
-
"The use of mobile phones is forbidden during the exam."
"Việc sử dụng điện thoại di động bị cấm trong suốt kỳ thi."
-
"It's forbidden to cross the border without a valid passport."
"Việc vượt biên giới mà không có hộ chiếu hợp lệ là bị cấm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forbidden'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: forbidden
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forbidden'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'forbidden' mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp, quy định, hoặc các chuẩn mực đạo đức. Nó ngụ ý một lệnh cấm chính thức hoặc một quy tắc bất thành văn nhưng được chấp nhận rộng rãi. So sánh với 'prohibited', 'forbidden' có thể mang tính chất đạo đức hoặc tôn giáo mạnh hơn. Ví dụ, 'forbidden fruit' (trái cấm) mang ý nghĩa về một điều gì đó hấp dẫn nhưng bị cấm đoán, thường liên quan đến sự cám dỗ và hậu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Forbidden from' được sử dụng để chỉ rõ ai hoặc cái gì bị cấm làm gì. Ví dụ: 'He is forbidden from entering the building.' (Anh ta bị cấm vào tòa nhà).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forbidden'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Access to the forbidden library, a place of ancient knowledge, was finally granted to her after years of dedicated study.
|
Quyền truy cập vào thư viện cấm, một nơi chứa đựng tri thức cổ xưa, cuối cùng đã được cấp cho cô ấy sau nhiều năm miệt mài học tập. |
| Phủ định |
He claimed ignorance of the rules, a blatant lie, and therefore did not understand that the area was forbidden, clearly marked with warning signs, and off-limits to all unauthorized personnel.
|
Anh ta tuyên bố không biết các quy tắc, một lời nói dối trắng trợn, và do đó không hiểu rằng khu vực đó bị cấm, được đánh dấu rõ ràng bằng các biển báo cảnh báo, và không dành cho tất cả nhân viên không được phép. |
| Nghi vấn |
Considering the potential consequences, the hefty fines, and possible imprisonment, is accessing the forbidden archives, a dangerous endeavor, truly worth the risk?
|
Xét đến những hậu quả tiềm ẩn, các khoản tiền phạt lớn và khả năng bị bỏ tù, liệu việc truy cập vào kho lưu trữ bị cấm, một nỗ lực nguy hiểm, có thực sự đáng để mạo hiểm không? |