forced
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị ép buộc; không tự nguyện.
Definition (English Meaning)
Done against your will; not voluntary.
Ví dụ Thực tế với 'Forced'
-
"She gave a forced smile, indicating she wasn't truly happy."
"Cô ấy nở một nụ cười gượng gạo, cho thấy cô ấy không thực sự vui."
-
"The door was forced open."
"Cánh cửa đã bị phá tung."
-
"He was forced to resign."
"Anh ta bị buộc phải từ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: force
- Adjective: forced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'forced' mô tả một hành động, cảm xúc hoặc tình huống xảy ra không phải do ý muốn tự nguyện mà do áp lực hoặc ép buộc từ bên ngoài. Nó mang ý nghĩa thiếu tự do và có thể gây ra cảm giác khó chịu hoặc bất mãn. Khác với 'voluntary' (tự nguyện) - hành động theo mong muốn cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'into', 'forced into' diễn tả việc ai đó bị ép buộc tham gia hoặc làm một việc gì đó. Ví dụ: He was forced into signing the contract. (Anh ta bị ép buộc ký hợp đồng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forced'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had not forced him to relocate, he would have stayed in his hometown.
|
Nếu công ty không ép anh ấy chuyển đi, anh ấy đã ở lại quê nhà. |
| Phủ định |
If they hadn't been forced into making a quick decision, they might not have made that mistake.
|
Nếu họ không bị ép phải đưa ra quyết định nhanh chóng, có lẽ họ đã không mắc phải sai lầm đó. |
| Nghi vấn |
Would the prisoners have escaped if the door hadn't been forced open?
|
Liệu các tù nhân có trốn thoát nếu cánh cửa không bị phá mở? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the door is forced open, the alarm goes off.
|
Nếu cửa bị phá để mở, chuông báo động sẽ vang lên. |
| Phủ định |
If you force a child to eat, they don't usually enjoy their meal.
|
Nếu bạn ép một đứa trẻ ăn, chúng thường không thích bữa ăn của mình. |
| Nghi vấn |
If you force a plant to grow in the shade, does it thrive?
|
Nếu bạn ép một cái cây mọc trong bóng râm, nó có phát triển mạnh không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The door was forced open by the burglars.
|
Cánh cửa đã bị những tên trộm phá để mở. |
| Phủ định |
The confession was not forced from him.
|
Lời thú tội không bị ép buộc từ anh ta. |
| Nghi vấn |
Was the window forced shut due to the storm?
|
Cửa sổ đã bị ép đóng lại do bão phải không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be forcing employees to work overtime next month.
|
Tháng tới, công ty sẽ bắt buộc nhân viên làm thêm giờ. |
| Phủ định |
The government won't be forcing any new regulations on small businesses.
|
Chính phủ sẽ không áp đặt bất kỳ quy định mới nào đối với các doanh nghiệp nhỏ. |
| Nghi vấn |
Will the protesters be forcing their way into the building?
|
Những người biểu tình có định xông vào tòa nhà không? |