forecast accurately
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forecast accurately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dự báo hoặc dự đoán (điều gì đó) trước, đặc biệt là thời tiết hoặc xu hướng tài chính.
Definition (English Meaning)
To estimate or predict (something) in advance, especially the weather or a financial trend.
Ví dụ Thực tế với 'Forecast accurately'
-
"The company needs to forecast sales accurately to avoid overstocking."
"Công ty cần dự báo doanh số một cách chính xác để tránh tình trạng thừa hàng."
-
"Analysts are trying to forecast accurately the future impact of the new policy."
"Các nhà phân tích đang cố gắng dự báo chính xác tác động tương lai của chính sách mới."
-
"The software can forecast energy consumption accurately based on historical data."
"Phần mềm có thể dự báo mức tiêu thụ năng lượng một cách chính xác dựa trên dữ liệu lịch sử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forecast accurately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: forecast
- Verb: forecast
- Adverb: accurately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forecast accurately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'forecast' thường được dùng trong các bối cảnh liên quan đến việc dự đoán tương lai dựa trên dữ liệu hiện có. Khi kết hợp với 'accurately', nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc dự đoán chính xác. So sánh với 'predict' (dự đoán), 'forecast' thường liên quan đến việc sử dụng dữ liệu và mô hình để đưa ra dự đoán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'forecast for' được sử dụng để chỉ đối tượng được dự báo. Ví dụ: 'We forecast for higher sales next quarter.' (Chúng tôi dự báo doanh số bán hàng cao hơn vào quý tới.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forecast accurately'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Forecast the weather accurately for tomorrow.
|
Dự báo thời tiết chính xác cho ngày mai. |
| Phủ định |
Don't forecast the sales figures inaccurately.
|
Đừng dự báo sai lệch số liệu bán hàng. |
| Nghi vấn |
Do forecast the demand accurately before investing.
|
Hãy dự báo nhu cầu một cách chính xác trước khi đầu tư. |