(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ miscalculate
B2

miscalculate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tính toán sai ước tính sai tính toán không chính xác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Miscalculate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính toán sai; ước tính sai.

Definition (English Meaning)

To calculate incorrectly; to estimate wrongly.

Ví dụ Thực tế với 'Miscalculate'

  • "The company miscalculated the demand for the new product."

    "Công ty đã tính toán sai nhu cầu cho sản phẩm mới."

  • "We miscalculated the amount of paint needed for the project."

    "Chúng tôi đã tính toán sai lượng sơn cần thiết cho dự án."

  • "The government miscalculated the effects of the new tax policy."

    "Chính phủ đã tính toán sai tác động của chính sách thuế mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Miscalculate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calculate correctly(tính toán chính xác)
estimate correctly(ước tính chính xác)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Kinh tế Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Miscalculate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'miscalculate' thường được dùng khi có một phép tính hoặc dự đoán nào đó bị sai lệch so với thực tế. Nó nhấn mạnh vào quá trình tính toán hoặc ước lượng không chính xác dẫn đến kết quả sai. So với các từ như 'err' hoặc 'mistake', 'miscalculate' cụ thể hơn về lỗi liên quan đến số liệu hoặc dự đoán định lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

Khi dùng 'on', nó thường đi kèm với một khía cạnh cụ thể mà việc tính toán bị sai (ví dụ: 'miscalculated on costs'). Khi dùng 'in', nó thường chỉ lĩnh vực mà sự tính toán sai xảy ra (ví dụ: 'miscalculated in business').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Miscalculate'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineer, whose initial calculations were reviewed, admitted that he had miscalculated the stress on the bridge supports.
Kỹ sư, người mà các tính toán ban đầu của anh ấy đã được xem xét lại, thừa nhận rằng anh ấy đã tính toán sai ứng suất trên các trụ cầu.
Phủ định
The accountant, who always double-checks her work, didn't miscalculate the company's profits, which was fortunate.
Kế toán viên, người luôn kiểm tra lại công việc của mình, đã không tính toán sai lợi nhuận của công ty, điều này thật may mắn.
Nghi vấn
Was it the intern, who was eager to prove himself, who miscalculated the budget, leading to significant losses?
Có phải thực tập sinh, người rất háo hức chứng tỏ bản thân, đã tính toán sai ngân sách, dẫn đến những tổn thất đáng kể không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)