(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ estimate correctly
B2

estimate correctly

Động từ + Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

ước tính chính xác dự toán chính xác đánh giá đúng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Estimate correctly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ước tính, dự đoán hoặc đánh giá một cách chính xác về giá trị, kích thước, số lượng hoặc mức độ của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To make a judgment about the value, size, or quantity of something as accurately as possible.

Ví dụ Thực tế với 'Estimate correctly'

  • "The software helps to estimate project costs correctly."

    "Phần mềm này giúp ước tính chi phí dự án một cách chính xác."

  • "We need to estimate the time correctly to complete the project on schedule."

    "Chúng ta cần ước tính thời gian một cách chính xác để hoàn thành dự án đúng thời hạn."

  • "It's important to estimate the risks correctly before investing."

    "Điều quan trọng là phải ước tính rủi ro một cách chính xác trước khi đầu tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Estimate correctly'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Estimate correctly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh đến độ chính xác của việc ước tính. Khác với 'estimate' đơn thuần, 'estimate correctly' ngụ ý việc sử dụng phương pháp, thông tin hoặc kinh nghiệm phù hợp để đưa ra ước tính gần với thực tế nhất có thể. Thường dùng trong bối cảnh kinh doanh, khoa học, hoặc kỹ thuật, nơi độ chính xác của ước tính có vai trò quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Estimate correctly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)