estimate correctly
Động từ + Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Estimate correctly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ước tính, dự đoán hoặc đánh giá một cách chính xác về giá trị, kích thước, số lượng hoặc mức độ của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To make a judgment about the value, size, or quantity of something as accurately as possible.
Ví dụ Thực tế với 'Estimate correctly'
-
"The software helps to estimate project costs correctly."
"Phần mềm này giúp ước tính chi phí dự án một cách chính xác."
-
"We need to estimate the time correctly to complete the project on schedule."
"Chúng ta cần ước tính thời gian một cách chính xác để hoàn thành dự án đúng thời hạn."
-
"It's important to estimate the risks correctly before investing."
"Điều quan trọng là phải ước tính rủi ro một cách chính xác trước khi đầu tư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Estimate correctly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: estimate
- Adverb: correctly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Estimate correctly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến độ chính xác của việc ước tính. Khác với 'estimate' đơn thuần, 'estimate correctly' ngụ ý việc sử dụng phương pháp, thông tin hoặc kinh nghiệm phù hợp để đưa ra ước tính gần với thực tế nhất có thể. Thường dùng trong bối cảnh kinh doanh, khoa học, hoặc kỹ thuật, nơi độ chính xác của ước tính có vai trò quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Estimate correctly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.