weather forecast
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weather forecast'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dự báo về điều kiện thời tiết cho một khoảng thời gian hoặc khu vực cụ thể.
Definition (English Meaning)
A prediction of weather conditions for a specific period or region.
Ví dụ Thực tế với 'Weather forecast'
-
"The weather forecast says it will rain tomorrow."
"Dự báo thời tiết nói rằng ngày mai trời sẽ mưa."
-
"I always check the weather forecast before going hiking."
"Tôi luôn kiểm tra dự báo thời tiết trước khi đi leo núi."
-
"The accuracy of the weather forecast has improved significantly in recent years."
"Độ chính xác của dự báo thời tiết đã được cải thiện đáng kể trong những năm gần đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Weather forecast'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: weather forecast
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Weather forecast'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ thông tin dự đoán về nhiệt độ, lượng mưa, gió, và các hiện tượng thời tiết khác. Khác với 'weather report', 'weather forecast' tập trung vào dự đoán tương lai, trong khi 'weather report' thường mô tả tình hình thời tiết hiện tại hoặc đã qua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được dùng khi nói đến địa điểm (ví dụ: 'the weather forecast in Hanoi'). 'For' được dùng khi nói đến khoảng thời gian (ví dụ: 'the weather forecast for tomorrow').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Weather forecast'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had checked the weather forecast before she decided to go hiking.
|
Cô ấy đã kiểm tra dự báo thời tiết trước khi quyết định đi leo núi. |
| Phủ định |
They hadn't believed the weather forecast, so they were surprised by the sudden storm.
|
Họ đã không tin vào dự báo thời tiết, vì vậy họ đã ngạc nhiên bởi cơn bão bất ngờ. |
| Nghi vấn |
Had you seen the weather forecast before you packed for your trip?
|
Bạn đã xem dự báo thời tiết trước khi đóng gói đồ cho chuyến đi của mình chưa? |