formula weight
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Formula weight'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng khối lượng nguyên tử của các nguyên tử trong công thức hóa học của một chất.
Definition (English Meaning)
The sum of the atomic weights of the atoms in a chemical formula of a substance.
Ví dụ Thực tế với 'Formula weight'
-
"The formula weight of sodium chloride (NaCl) is approximately 58.44 g/mol."
"Khối lượng công thức của natri clorua (NaCl) xấp xỉ 58.44 g/mol."
-
"To calculate the formula weight of a compound, you need the atomic weights of each element in the formula."
"Để tính khối lượng công thức của một hợp chất, bạn cần khối lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố trong công thức."
-
"Formula weight is often expressed in units of grams per mole (g/mol)."
"Khối lượng công thức thường được biểu thị bằng đơn vị gam trên mol (g/mol)."
Từ loại & Từ liên quan của 'Formula weight'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: formula weight
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Formula weight'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'formula weight' thường được sử dụng khi chất đó không tồn tại dưới dạng các phân tử riêng biệt, như các hợp chất ion (ví dụ: NaCl). Trong trường hợp các hợp chất phân tử (ví dụ: H2O), thuật ngữ 'molecular weight' (khối lượng phân tử) thường được sử dụng. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, hai thuật ngữ này được sử dụng thay thế cho nhau, đặc biệt trong các ngữ cảnh ít trang trọng. Sự khác biệt chính là 'formula weight' nhấn mạnh rằng công thức (formula) được sử dụng để tính toán, trong khi 'molecular weight' nhấn mạnh bản chất phân tử của chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ chất mà khối lượng công thức đang được đề cập. Ví dụ: 'The formula weight of NaCl is...'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Formula weight'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.