weight
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weight'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khối lượng tương đối của một vật hoặc số lượng vật chất chứa trong nó, tạo ra một lực hướng xuống; độ nặng của một người hoặc vật.
Definition (English Meaning)
A body's relative mass or the quantity of material contained by it, giving rise to a downward force; the heaviness of a person or thing.
Ví dụ Thực tế với 'Weight'
-
"What is the weight of this package?"
"Gói hàng này nặng bao nhiêu?"
-
"She is trying to lose weight."
"Cô ấy đang cố gắng giảm cân."
-
"His opinion carries a lot of weight."
"Ý kiến của anh ấy rất có trọng lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Weight'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Weight'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi nói về 'weight', thường đề cập đến lực hấp dẫn tác động lên khối lượng của một vật. Nó khác với 'mass' (khối lượng), là một đại lượng đo lượng vật chất trong một vật thể và không đổi bất kể vị trí. 'Weight' có thể thay đổi tùy thuộc vào lực hấp dẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Weight on': Thường được sử dụng để chỉ sức nặng tác động lên một vật thể nào đó. Ví dụ: 'The weight on the table.'
'Weight of': Thường được sử dụng để chỉ khối lượng của một vật thể. Ví dụ: 'The weight of the package is 5 kilograms.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Weight'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.