(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ atomic weight
C1

atomic weight

noun

Nghĩa tiếng Việt

trọng lượng nguyên tử khối lượng nguyên tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atomic weight'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trọng lượng trung bình của một nguyên tử của một nguyên tố, thường được biểu thị bằng đơn vị khối lượng nguyên tử, so với khối lượng của carbon-12.

Definition (English Meaning)

The average weight of an atom of an element, usually expressed in atomic mass units, relative to the mass of carbon-12.

Ví dụ Thực tế với 'Atomic weight'

  • "The atomic weight of hydrogen is approximately 1.008."

    "Trọng lượng nguyên tử của hydro xấp xỉ 1.008."

  • "Scientists use atomic weight to calculate the number of atoms in a sample."

    "Các nhà khoa học sử dụng trọng lượng nguyên tử để tính toán số lượng nguyên tử trong một mẫu."

  • "The periodic table lists the atomic weights of all known elements."

    "Bảng tuần hoàn liệt kê trọng lượng nguyên tử của tất cả các nguyên tố đã biết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Atomic weight'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: atomic weight
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Atomic weight'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'atomic weight' đôi khi được thay thế bằng 'relative atomic mass' (khối lượng nguyên tử tương đối) để chính xác hơn, vì nó là một đại lượng tương đối, không phải trọng lượng thực tế. Giá trị này là trung bình có trọng số của khối lượng các đồng vị khác nhau của một nguyên tố.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'of' để chỉ nguyên tố có trọng lượng nguyên tử đang được đề cập (ví dụ: the atomic weight of oxygen).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Atomic weight'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)