(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extramarital sex
C1

extramarital sex

noun

Nghĩa tiếng Việt

quan hệ ngoài hôn nhân tình dục ngoài hôn nhân ngoại tình (nhấn mạnh hành vi tình dục)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extramarital sex'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quan hệ tình dục giữa một người đã kết hôn và một người không phải là vợ/chồng của họ.

Definition (English Meaning)

Sexual activity between a married person and someone who is not their spouse.

Ví dụ Thực tế với 'Extramarital sex'

  • "The novel explores the themes of love, betrayal, and the consequences of extramarital sex."

    "Cuốn tiểu thuyết khám phá các chủ đề về tình yêu, sự phản bội và hậu quả của quan hệ tình dục ngoài hôn nhân."

  • "Extramarital sex is a common theme in literature and film."

    "Quan hệ tình dục ngoài hôn nhân là một chủ đề phổ biến trong văn học và điện ảnh."

  • "The politician's career was ruined after his extramarital sex affair was exposed."

    "Sự nghiệp của chính trị gia đã bị hủy hoại sau khi vụ ngoại tình của ông ta bị phanh phui."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extramarital sex'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: extramarital sex
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

marriage(hôn nhân)
divorce(ly hôn)
relationships(các mối quan hệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Luật pháp Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Extramarital sex'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang tính chất trang trọng và thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, đạo đức hoặc xã hội học. Nó nhấn mạnh đến sự vi phạm cam kết hôn nhân và thường mang ý nghĩa tiêu cực. Khác với các từ như 'adultery' (ngoại tình), 'extramarital sex' tập trung nhiều hơn vào hành vi tình dục cụ thể hơn là mối quan hệ tình cảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ thường được dùng để chỉ nguyên nhân, hậu quả, hoặc khía cạnh của hành vi: 'the consequences of extramarital sex'. 'in' có thể được dùng để chỉ bối cảnh: 'extramarital sex in modern society'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extramarital sex'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)