(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ foundations
B2

foundations

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nền tảng cơ sở móng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foundations'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nền tảng hoặc cơ sở của bất cứ điều gì; các nguyên tắc hoặc ý tưởng cơ bản mà trên đó một cái gì đó được xây dựng.

Definition (English Meaning)

The basis or groundwork of anything; the fundamental principles or ideas on which something is based.

Ví dụ Thực tế với 'Foundations'

  • "A good education provides strong foundations for a successful career."

    "Một nền giáo dục tốt cung cấp nền tảng vững chắc cho một sự nghiệp thành công."

  • "The reforms shook the very foundations of the political system."

    "Những cải cách đã làm rung chuyển tận gốc rễ hệ thống chính trị."

  • "The school aims to give its students a firm foundation in the basics."

    "Trường học đặt mục tiêu cung cấp cho học sinh một nền tảng vững chắc về những điều cơ bản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Foundations'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: foundations (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Foundations'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'foundations' thường được dùng ở dạng số nhiều và mang ý nghĩa trừu tượng như nền tảng kiến thức, nền tảng đạo đức, hoặc nền tảng của một tổ chức. Nó nhấn mạnh tính chất cơ bản, thiết yếu để xây dựng hoặc phát triển những thứ phức tạp hơn. Khác với 'basis' (cơ sở), 'foundations' thường ám chỉ một cấu trúc kiên cố, được xây dựng một cách có chủ đích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

‘On’ được dùng khi nói về việc xây dựng hoặc dựa trên nền tảng nào đó. Ví dụ: 'The company was built on strong foundations'. ‘Of’ được dùng để chỉ nền tảng thuộc về cái gì. Ví dụ: 'the foundations of modern physics'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Foundations'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)