(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fracture risk
C1

fracture risk

Noun

Nghĩa tiếng Việt

nguy cơ gãy xương rủi ro gãy xương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fracture risk'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nguy cơ gãy xương, thường liên quan đến các tình trạng như loãng xương hoặc chấn thương.

Definition (English Meaning)

The probability of breaking a bone, often associated with conditions like osteoporosis or trauma.

Ví dụ Thực tế với 'Fracture risk'

  • "The doctor assessed her fracture risk and recommended calcium supplements."

    "Bác sĩ đánh giá nguy cơ gãy xương của cô ấy và đề nghị bổ sung canxi."

  • "Increased age is a significant factor contributing to fracture risk."

    "Tuổi cao là một yếu tố quan trọng góp phần làm tăng nguy cơ gãy xương."

  • "Lifestyle changes can help reduce fracture risk."

    "Thay đổi lối sống có thể giúp giảm nguy cơ gãy xương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fracture risk'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fracture risk
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bone fracture risk(nguy cơ gãy xương)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

osteoporosis(loãng xương)
bone density(mật độ xương)
fragility fracture(gãy xương do giòn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Fracture risk'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để đánh giá khả năng xảy ra gãy xương ở một người, dựa trên các yếu tố như mật độ xương, tiền sử gãy xương, tuổi tác và các yếu tố rủi ro khác. 'Risk' ở đây chỉ khả năng hoặc xác suất của một sự kiện bất lợi xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Fracture risk of': được sử dụng để chỉ nguy cơ gãy xương *của* một bộ phận cụ thể (ví dụ: 'fracture risk of the hip'). 'Fracture risk for': được sử dụng để chỉ nguy cơ gãy xương *đối với* một nhóm người hoặc một tình trạng bệnh lý cụ thể (ví dụ: 'fracture risk for elderly women').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fracture risk'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)