fragrance therapy
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fragrance therapy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc sử dụng các loại hương thơm, thường là tinh dầu, để thúc đẩy sức khỏe thể chất và tinh thần.
Definition (English Meaning)
The therapeutic use of fragrances, often essential oils, to promote physical and psychological well-being.
Ví dụ Thực tế với 'Fragrance therapy'
-
"Fragrance therapy can help reduce stress and improve sleep quality."
"Liệu pháp hương thơm có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện chất lượng giấc ngủ."
-
"Many spas offer fragrance therapy as part of their wellness packages."
"Nhiều spa cung cấp liệu pháp hương thơm như một phần của gói chăm sóc sức khỏe của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fragrance therapy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fragrance therapy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fragrance therapy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fragrance therapy tập trung vào tác động của mùi hương lên tâm trạng và sức khỏe. Nó thường được sử dụng như một phương pháp bổ trợ cho các phương pháp điều trị y tế truyền thống, không phải là một sự thay thế. Thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế cho 'aromatherapy' (liệu pháp hương thơm), mặc dù 'aromatherapy' thường liên quan đến việc sử dụng tinh dầu cụ thể hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **for**: dùng để chỉ mục đích của liệu pháp. Ví dụ: 'Fragrance therapy is used for relaxation.' (Liệu pháp hương thơm được sử dụng để thư giãn.)
* **in**: dùng để chỉ cách thức liệu pháp được thực hiện hoặc môi trường. Ví dụ: 'Fragrance therapy is used in massage therapy.' (Liệu pháp hương thơm được sử dụng trong mát-xa trị liệu.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fragrance therapy'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had known about fragrance therapy, she would have felt more relaxed during the stressful exam period.
|
Nếu cô ấy biết về liệu pháp hương thơm, cô ấy đã cảm thấy thư giãn hơn trong suốt kỳ thi căng thẳng. |
| Phủ định |
If I had not discovered fragrance therapy, I would not have been able to manage my anxiety so effectively.
|
Nếu tôi không khám phá ra liệu pháp hương thơm, tôi đã không thể kiểm soát sự lo lắng của mình một cách hiệu quả như vậy. |
| Nghi vấn |
Would he have overcome his insomnia if he had tried fragrance therapy?
|
Liệu anh ấy có vượt qua được chứng mất ngủ nếu anh ấy đã thử liệu pháp hương thơm không? |