(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hysterical
B2

hysterical

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cuồng loạn quá khích cười lăn lộn hết sức buồn cười
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hysterical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị ảnh hưởng bởi hoặc xuất phát từ chứng cuồng loạn; quá khích về mặt cảm xúc.

Definition (English Meaning)

Affected by or deriving from hysteria; wildly emotional.

Ví dụ Thực tế với 'Hysterical'

  • "She became hysterical when she heard the news of the accident."

    "Cô ấy trở nên cuồng loạn khi nghe tin về vụ tai nạn."

  • "Don't get hysterical; everything is under control."

    "Đừng trở nên cuồng loạn; mọi thứ đều đang trong tầm kiểm soát."

  • "The audience was hysterical with laughter."

    "Khán giả cười lăn lộn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hysterical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

anxiety(lo lắng) panic(hoảng loạn)
laughter(tiếng cười)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Hysterical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hysterical' thường được dùng để mô tả trạng thái mất kiểm soát về cảm xúc, thường là do cười, khóc, hoặc sợ hãi quá mức. Mức độ nghiêm trọng của từ này có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ chỉ sự vui vẻ tột độ đến sự hoảng loạn. Cần cẩn trọng khi sử dụng từ này, vì nó có thể mang hàm ý tiêu cực, đặc biệt khi dùng để mô tả phụ nữ (do lịch sử liên quan đến quan niệm về chứng hysteria). So với các từ như 'excited' (phấn khích) hay 'amused' (vui vẻ), 'hysterical' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn và có thể chỉ sự mất kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with at

‘With’ được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc đối tượng gây ra sự cuồng loạn (e.g., She was hysterical with grief). ‘At’ có thể dùng để chỉ hướng của sự tức giận hoặc phản ứng mạnh mẽ (e.g., He became hysterical at the news).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hysterical'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)