(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abrasive wear
B2

abrasive wear

Noun

Nghĩa tiếng Việt

hao mòn do mài mòn mài mòn hao mòn do xước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abrasive wear'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hao mòn bề mặt do các hạt cứng hoặc các phần lồi ra trượt hoặc cọ xát vào bề mặt.

Definition (English Meaning)

Damage to a surface caused by hard particles or protuberances sliding or rubbing against the surface.

Ví dụ Thực tế với 'Abrasive wear'

  • "The abrasive wear of the metal components was accelerated by the presence of sand."

    "Sự hao mòn do mài mòn của các bộ phận kim loại đã bị tăng tốc bởi sự hiện diện của cát."

  • "Abrasive wear is a significant problem in mining equipment."

    "Sự hao mòn do mài mòn là một vấn đề đáng kể trong thiết bị khai thác mỏ."

  • "Proper lubrication can reduce abrasive wear and extend the life of machinery."

    "Bôi trơn đúng cách có thể làm giảm sự hao mòn do mài mòn và kéo dài tuổi thọ của máy móc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abrasive wear'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: abrasive wear
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu học Kỹ thuật cơ khí Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Abrasive wear'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Abrasive wear là một dạng hao mòn xảy ra khi một bề mặt bị bào mòn bởi một vật liệu cứng hơn. Sự hao mòn này thường xảy ra trong các ứng dụng mà bề mặt tiếp xúc với bụi bẩn, cát, hoặc các hạt cứng khác. Cần phân biệt với 'adhesive wear' (hao mòn dính) khi hai bề mặt trượt lên nhau và vật liệu được truyền từ bề mặt này sang bề mặt kia do lực dính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'abrasive wear *of* a material' - chỉ sự hao mòn của một vật liệu cụ thể. 'abrasive wear *on* a surface' - chỉ sự hao mòn xảy ra trên một bề mặt cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abrasive wear'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)