abrasive wear
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abrasive wear'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hao mòn bề mặt do các hạt cứng hoặc các phần lồi ra trượt hoặc cọ xát vào bề mặt.
Definition (English Meaning)
Damage to a surface caused by hard particles or protuberances sliding or rubbing against the surface.
Ví dụ Thực tế với 'Abrasive wear'
-
"The abrasive wear of the metal components was accelerated by the presence of sand."
"Sự hao mòn do mài mòn của các bộ phận kim loại đã bị tăng tốc bởi sự hiện diện của cát."
-
"Abrasive wear is a significant problem in mining equipment."
"Sự hao mòn do mài mòn là một vấn đề đáng kể trong thiết bị khai thác mỏ."
-
"Proper lubrication can reduce abrasive wear and extend the life of machinery."
"Bôi trơn đúng cách có thể làm giảm sự hao mòn do mài mòn và kéo dài tuổi thọ của máy móc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abrasive wear'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: abrasive wear
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abrasive wear'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Abrasive wear là một dạng hao mòn xảy ra khi một bề mặt bị bào mòn bởi một vật liệu cứng hơn. Sự hao mòn này thường xảy ra trong các ứng dụng mà bề mặt tiếp xúc với bụi bẩn, cát, hoặc các hạt cứng khác. Cần phân biệt với 'adhesive wear' (hao mòn dính) khi hai bề mặt trượt lên nhau và vật liệu được truyền từ bề mặt này sang bề mặt kia do lực dính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'abrasive wear *of* a material' - chỉ sự hao mòn của một vật liệu cụ thể. 'abrasive wear *on* a surface' - chỉ sự hao mòn xảy ra trên một bề mặt cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abrasive wear'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.