adhesive wear
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adhesive wear'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại mài mòn xảy ra khi hai bề mặt rắn trượt lên nhau và vật liệu được chuyển từ bề mặt này sang bề mặt khác do lực dính giữa các bề mặt.
Definition (English Meaning)
A type of wear that occurs when two solid surfaces slide over each other and material is transferred from one surface to the other due to adhesion between the surfaces.
Ví dụ Thực tế với 'Adhesive wear'
-
"Adhesive wear is a common issue in sliding machine parts like bearings and gears."
"Mài mòn do dính là một vấn đề phổ biến trong các bộ phận máy trượt như vòng bi và bánh răng."
-
"Proper lubrication can reduce adhesive wear in engines."
"Bôi trơn đúng cách có thể làm giảm mài mòn do dính trong động cơ."
-
"Surface coatings are often used to minimize adhesive wear between sliding components."
"Lớp phủ bề mặt thường được sử dụng để giảm thiểu mài mòn do dính giữa các thành phần trượt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adhesive wear'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: adhesive wear
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adhesive wear'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Adhesive wear, còn được gọi là galling, scuffing hoặc seizing, là một dạng mài mòn do tiếp xúc trượt giữa các bề mặt. Nó xảy ra khi các đỉnh nhấp nhô (asperities) trên hai bề mặt tiếp xúc dính vào nhau dưới áp suất. Khi chuyển động tiếp tục, các điểm dính này có thể bị đứt, kéo theo vật liệu từ một hoặc cả hai bề mặt. Quá trình này dẫn đến sự hao mòn vật liệu và có thể gây ra hư hỏng bề mặt nghiêm trọng. Các yếu tố ảnh hưởng đến adhesive wear bao gồm tải trọng, tốc độ trượt, độ nhám bề mặt, vật liệu và môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: 'adhesive wear of the coating' (mài mòn do dính của lớp phủ). between: 'adhesive wear between two metallic surfaces' (mài mòn do dính giữa hai bề mặt kim loại).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adhesive wear'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.