fudge the numbers
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fudge the numbers'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sửa đổi, điều chỉnh các số liệu, thống kê một cách gian dối hoặc không phù hợp, thường là để tạo ra một kết quả thuận lợi hoặc mong muốn hơn.
Definition (English Meaning)
To manipulate or adjust figures or statistics dishonestly or inappropriately, often to create a more favorable or desirable result.
Ví dụ Thực tế với 'Fudge the numbers'
-
"The company was accused of fudging the numbers to attract investors."
"Công ty bị cáo buộc đã sửa đổi số liệu để thu hút các nhà đầu tư."
-
"He was caught fudging the numbers on his expense report."
"Anh ta bị bắt quả tang sửa đổi số liệu trong báo cáo chi phí của mình."
-
"The government is suspected of fudging the unemployment figures."
"Chính phủ bị nghi ngờ sửa đổi số liệu thất nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fudge the numbers'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fudge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fudge the numbers'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành vi gian lận, làm sai lệch số liệu để đánh lừa người khác. Nó khác với việc 'estimate' (ước tính) vì 'fudge' bao hàm sự không trung thực. So với 'miscalculate' (tính toán sai), 'fudge' mang tính cố ý nhiều hơn. 'Cook the books' là một cụm từ đồng nghĩa mạnh hơn, thường ám chỉ gian lận kế toán quy mô lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fudge the numbers'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.