(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ statistical bias
C1

statistical bias

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thiên lệch thống kê sai lệch thống kê lệch lạc thống kê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Statistical bias'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một xu hướng có hệ thống để ước tính quá cao hoặc quá thấp một tham số của quần thể.

Definition (English Meaning)

A systematic tendency to overestimate or underestimate a population parameter.

Ví dụ Thực tế với 'Statistical bias'

  • "Statistical bias in the study led to inaccurate conclusions about the effectiveness of the treatment."

    "Sự thiên lệch thống kê trong nghiên cứu đã dẫn đến những kết luận không chính xác về hiệu quả của phương pháp điều trị."

  • "The research team controlled for statistical bias by using a randomized controlled trial."

    "Nhóm nghiên cứu đã kiểm soát sự thiên lệch thống kê bằng cách sử dụng một thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên."

  • "Ignoring potential sources of statistical bias can invalidate the results of the experiment."

    "Bỏ qua các nguồn tiềm ẩn của sự thiên lệch thống kê có thể làm mất hiệu lực kết quả của thí nghiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Statistical bias'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

systematic error(lỗi hệ thống)
distortion(sự bóp méo)

Trái nghĩa (Antonyms)

unbiased(không thiên lệch)
random error(lỗi ngẫu nhiên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê học

Ghi chú Cách dùng 'Statistical bias'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Statistical bias refers to a systematic error that skews results in a specific direction. It is different from random error, which is unpredictable. Understanding and mitigating bias are crucial for accurate statistical analysis. Common types include selection bias, measurement bias, and publication bias.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

‘Bias in’ thường chỉ sự thiên lệch trong một khía cạnh hoặc yếu tố cụ thể nào đó (ví dụ: bias in sampling). ‘Bias towards’ thường chỉ sự thiên lệch theo một hướng nhất định (ví dụ: bias towards a particular outcome).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Statistical bias'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The researchers will be addressing the statistical bias in their sampling method next quarter.
Các nhà nghiên cứu sẽ giải quyết vấn đề thiên vị thống kê trong phương pháp lấy mẫu của họ vào quý tới.
Phủ định
The new algorithm won't be eliminating all statistical bias from the data analysis.
Thuật toán mới sẽ không loại bỏ hoàn toàn sự thiên vị thống kê khỏi phân tích dữ liệu.
Nghi vấn
Will the team be correcting for bias when they are presenting their statistical findings?
Liệu nhóm nghiên cứu có điều chỉnh cho sự thiên vị khi họ trình bày các phát hiện thống kê của họ không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The analyst is introducing statistical bias into the survey by only interviewing people in wealthy neighborhoods.
Nhà phân tích đang đưa thành kiến thống kê vào cuộc khảo sát bằng cách chỉ phỏng vấn những người ở các khu phố giàu có.
Phủ định
We are not seeing statistical bias affecting the results of this experiment; the data seems quite balanced.
Chúng tôi không thấy thành kiến thống kê ảnh hưởng đến kết quả của thí nghiệm này; dữ liệu có vẻ khá cân bằng.
Nghi vấn
Are they addressing the statistical bias in their model by using a larger, more diverse dataset?
Họ có đang giải quyết thành kiến thống kê trong mô hình của họ bằng cách sử dụng một bộ dữ liệu lớn hơn và đa dạng hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)