fuel tank
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fuel tank'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bình chứa nhiên liệu, đặc biệt là trong xe cộ hoặc máy bay.
Definition (English Meaning)
A container for holding fuel, especially in a vehicle or aircraft.
Ví dụ Thực tế với 'Fuel tank'
-
"The car's fuel tank was almost empty."
"Bình xăng của chiếc xe gần như cạn."
-
"The aircraft's fuel tank has a capacity of 1000 liters."
"Bình nhiên liệu của máy bay có dung tích 1000 lít."
-
"He checked the fuel tank before starting the engine."
"Anh ấy kiểm tra bình nhiên liệu trước khi khởi động động cơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fuel tank'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fuel tank
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fuel tank'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'fuel tank' chỉ đơn giản là thùng chứa nhiên liệu. Nó không mang sắc thái ẩn dụ hay kỹ thuật phức tạp nào khác. Đôi khi có thể được gọi là 'gas tank' trong ngữ cảnh xe hơi, mặc dù 'fuel tank' là cách gọi chính xác và chung hơn cho các loại nhiên liệu khác nhau (diesel, xăng, nhiên liệu máy bay).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the fuel tank' chỉ vị trí bên trong bình nhiên liệu. 'of the fuel tank' thường được dùng để mô tả thuộc tính hoặc đặc điểm của bình nhiên liệu, ví dụ: the capacity of the fuel tank.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fuel tank'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.