(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fuel tank
B1

fuel tank

noun

Nghĩa tiếng Việt

bình nhiên liệu thùng nhiên liệu bình xăng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fuel tank'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bình chứa nhiên liệu, đặc biệt là trong xe cộ hoặc máy bay.

Definition (English Meaning)

A container for holding fuel, especially in a vehicle or aircraft.

Ví dụ Thực tế với 'Fuel tank'

  • "The car's fuel tank was almost empty."

    "Bình xăng của chiếc xe gần như cạn."

  • "The aircraft's fuel tank has a capacity of 1000 liters."

    "Bình nhiên liệu của máy bay có dung tích 1000 lít."

  • "He checked the fuel tank before starting the engine."

    "Anh ấy kiểm tra bình nhiên liệu trước khi khởi động động cơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fuel tank'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fuel tank
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gas tank(bình xăng (thường dùng cho xe hơi))
fuel reservoir(bể chứa nhiên liệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

fuel pump(bơm nhiên liệu)
fuel gauge(đồng hồ đo nhiên liệu)
fuel line(ống dẫn nhiên liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật ô tô Hàng không Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Fuel tank'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'fuel tank' chỉ đơn giản là thùng chứa nhiên liệu. Nó không mang sắc thái ẩn dụ hay kỹ thuật phức tạp nào khác. Đôi khi có thể được gọi là 'gas tank' trong ngữ cảnh xe hơi, mặc dù 'fuel tank' là cách gọi chính xác và chung hơn cho các loại nhiên liệu khác nhau (diesel, xăng, nhiên liệu máy bay).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in the fuel tank' chỉ vị trí bên trong bình nhiên liệu. 'of the fuel tank' thường được dùng để mô tả thuộc tính hoặc đặc điểm của bình nhiên liệu, ví dụ: the capacity of the fuel tank.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fuel tank'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)