fuel wastage
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fuel wastage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình sử dụng nhiên liệu một cách không hiệu quả hoặc không cần thiết, dẫn đến hao hụt nhiên liệu và tài nguyên.
Definition (English Meaning)
The act or process of using fuel inefficiently or unnecessarily, leading to a loss of fuel and resources.
Ví dụ Thực tế với 'Fuel wastage'
-
"Fuel wastage is a significant problem in the transportation industry."
"Lãng phí nhiên liệu là một vấn đề đáng kể trong ngành giao thông vận tải."
-
"The report highlighted the alarming levels of fuel wastage in the aviation sector."
"Báo cáo đã nhấn mạnh mức độ đáng báo động của việc lãng phí nhiên liệu trong lĩnh vực hàng không."
-
"Poor engine maintenance can contribute significantly to fuel wastage."
"Việc bảo trì động cơ kém có thể đóng góp đáng kể vào việc lãng phí nhiên liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fuel wastage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fuel, wastage
- Verb: waste
- Adjective: wasteful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fuel wastage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự lãng phí nhiên liệu do sử dụng không hợp lý, bảo trì kém, hoặc các quy trình không hiệu quả. Khác với 'fuel consumption' (tiêu thụ nhiên liệu), 'fuel wastage' nhấn mạnh sự lãng phí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Fuel wastage of’: Lượng nhiên liệu bị lãng phí. ‘Fuel wastage in’: Lãng phí nhiên liệu trong một hệ thống, quy trình nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fuel wastage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.