(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sustainable transportation
B2

sustainable transportation

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giao thông vận tải bền vững vận tải bền vững
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sustainable transportation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các phương thức và hệ thống giao thông vận tải giảm thiểu tác động đến môi trường, khả thi về mặt kinh tế và công bằng về mặt xã hội.

Definition (English Meaning)

Transportation methods and systems that minimize environmental impact, are economically viable, and socially equitable.

Ví dụ Thực tế với 'Sustainable transportation'

  • "The city is investing in sustainable transportation options like bike lanes and electric buses."

    "Thành phố đang đầu tư vào các lựa chọn giao thông bền vững như làn đường xe đạp và xe buýt điện."

  • "Sustainable transportation includes walking, cycling, and public transit."

    "Giao thông bền vững bao gồm đi bộ, đi xe đạp và giao thông công cộng."

  • "The government is promoting sustainable transportation to reduce carbon emissions."

    "Chính phủ đang thúc đẩy giao thông bền vững để giảm lượng khí thải carbon."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sustainable transportation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

eco-friendly transportation(giao thông thân thiện với môi trường)
green transportation(giao thông xanh)

Trái nghĩa (Antonyms)

unsustainable transportation(giao thông không bền vững)
conventional transportation(giao thông truyền thống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường Giao thông vận tải Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Sustainable transportation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh đến sự cân bằng giữa nhu cầu di chuyển, bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế lâu dài. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh quy hoạch đô thị, chính sách giao thông và phát triển bền vững.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for towards in

‘For’ được sử dụng để chỉ mục đích: ‘sustainable transportation for future generations’. ‘Towards’ được sử dụng để chỉ hướng: ‘working towards sustainable transportation’. ‘In’ được sử dụng để chỉ phạm vi: ‘investments in sustainable transportation’.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sustainable transportation'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city is going to invest in sustainable transportation options to reduce carbon emissions.
Thành phố sẽ đầu tư vào các lựa chọn giao thông bền vững để giảm lượng khí thải carbon.
Phủ định
They are not going to implement any new sustainable transportation initiatives this year.
Họ sẽ không triển khai bất kỳ sáng kiến giao thông bền vững mới nào trong năm nay.
Nghi vấn
Are we going to promote sustainable transportation by offering incentives for electric vehicles?
Chúng ta có định thúc đẩy giao thông bền vững bằng cách cung cấp ưu đãi cho xe điện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)