(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unfulfilling
B2

unfulfilling

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không thỏa mãn không trọn vẹn thiếu ý nghĩa không làm thỏa lòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfulfilling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không mang lại cảm giác thỏa mãn và hạnh phúc.

Definition (English Meaning)

Not causing someone to feel satisfied and happy.

Ví dụ Thực tế với 'Unfulfilling'

  • "Many people find their jobs unfulfilling."

    "Nhiều người cảm thấy công việc của họ không thỏa mãn."

  • "She found her marriage increasingly unfulfilling."

    "Cô ấy thấy cuộc hôn nhân của mình ngày càng không thỏa mãn."

  • "An unfulfilling job can lead to stress and depression."

    "Một công việc không thỏa mãn có thể dẫn đến căng thẳng và trầm cảm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unfulfilling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unfulfilling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Công việc Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Unfulfilling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unfulfilling' thường được sử dụng để mô tả những công việc, mối quan hệ hoặc trải nghiệm mà không đáp ứng được mong đợi hoặc nhu cầu cảm xúc của một người. Nó mang sắc thái tiêu cực, chỉ sự thiếu hụt về mặt tinh thần và cảm xúc. Khác với 'disappointing' (gây thất vọng) chỉ đơn thuần không đạt được kỳ vọng, 'unfulfilling' nhấn mạnh đến sự trống rỗng và thiếu ý nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

Thường đi với 'in' khi nói về một khía cạnh cụ thể mà một điều gì đó không thỏa mãn (ví dụ: 'unfulfilling in terms of career prospects'). 'To' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ đối tượng không được thỏa mãn (ví dụ: 'life is unfulfilling to him').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfulfilling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)