full reporting
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Full reporting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bản tường trình hoặc trình bày thông tin toàn diện và chi tiết, không có bất kỳ sự bỏ sót hoặc thiên vị nào.
Definition (English Meaning)
A comprehensive and detailed account or presentation of information, without any omissions or biases.
Ví dụ Thực tế với 'Full reporting'
-
"The company promised full reporting on its environmental impact."
"Công ty hứa sẽ báo cáo đầy đủ về tác động môi trường của mình."
-
"The public demands full reporting of the facts in this case."
"Công chúng yêu cầu báo cáo đầy đủ các sự kiện trong vụ án này."
-
"We need full reporting of all expenses incurred."
"Chúng ta cần báo cáo đầy đủ tất cả các chi phí phát sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Full reporting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: full
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Full reporting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh đòi hỏi tính minh bạch và trung thực, chẳng hạn như báo cáo tài chính, tường thuật tin tức, và điều tra chính thức. 'Full' ở đây nhấn mạnh sự đầy đủ và toàn diện, không có thông tin nào bị che giấu hoặc bỏ qua. So sánh với 'partial reporting' (báo cáo một phần) hoặc 'selective reporting' (báo cáo chọn lọc), 'full reporting' thể hiện sự khác biệt về mức độ chi tiết và tính khách quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Full reporting on [chủ đề]' nhấn mạnh chủ đề được báo cáo đầy đủ. Ví dụ: 'Full reporting on the incident is required.' ('Full reporting about [chủ đề]' cũng có nghĩa tương tự, nhưng 'on' phổ biến hơn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Full reporting'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the newspaper provided full reporting on the scandal ensured the public was well-informed.
|
Việc tờ báo cung cấp đầy đủ thông tin về vụ bê bối đảm bảo công chúng được thông tin đầy đủ. |
| Phủ định |
It's regrettable that the committee didn't provide full reporting on the budget allocation.
|
Thật đáng tiếc khi ủy ban không cung cấp đầy đủ thông tin về việc phân bổ ngân sách. |
| Nghi vấn |
Whether the investigation offers full reporting remains to be seen.
|
Liệu cuộc điều tra có cung cấp đầy đủ thông tin hay không vẫn còn phải xem. |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The journalist provided full reporting on the scandal.
|
Nhà báo đã cung cấp đầy đủ thông tin về vụ bê bối. |
| Phủ định |
The newspaper did not offer full reporting on the event.
|
Tờ báo đã không cung cấp đầy đủ thông tin về sự kiện. |
| Nghi vấn |
Did the committee request full reporting on the project's progress?
|
Ủy ban có yêu cầu báo cáo đầy đủ về tiến độ của dự án không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the investigation, the journalist will have provided full reporting on the scandal.
|
Đến cuối cuộc điều tra, nhà báo sẽ cung cấp báo cáo đầy đủ về vụ bê bối. |
| Phủ định |
By next week, the committee won't have received full reporting on the project's progress.
|
Đến tuần tới, ủy ban sẽ không nhận được báo cáo đầy đủ về tiến độ dự án. |
| Nghi vấn |
Will the auditors have completed full reporting of the company's finances by the deadline?
|
Liệu các kiểm toán viên có hoàn thành báo cáo đầy đủ về tài chính của công ty trước thời hạn không? |