detailed reporting
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detailed reporting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động cung cấp thông tin toàn diện và kỹ lưỡng về một sự kiện, tình huống hoặc chủ đề cụ thể.
Definition (English Meaning)
The act of providing comprehensive and thorough information about a particular event, situation, or subject.
Ví dụ Thực tế với 'Detailed reporting'
-
"The newspaper provided detailed reporting on the corruption scandal."
"Tờ báo đã cung cấp thông tin chi tiết về vụ bê bối tham nhũng."
-
"The audit team produced detailed reporting on the company's financial transactions."
"Đội kiểm toán đã đưa ra báo cáo chi tiết về các giao dịch tài chính của công ty."
-
"Detailed reporting of the event revealed several inconsistencies in the official account."
"Báo cáo chi tiết về sự kiện đã tiết lộ một số điểm không nhất quán trong bản tường trình chính thức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Detailed reporting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reporting
- Adjective: detailed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Detailed reporting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính chất chi tiết, tỉ mỉ của báo cáo. Nó thường được sử dụng khi cần cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác, ví dụ như trong báo cáo tài chính, báo cáo điều tra, hay báo cáo khoa học. Khác với "brief reporting" (báo cáo ngắn gọn), "detailed reporting" đi sâu vào các khía cạnh cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"on" thường được dùng khi báo cáo tập trung vào một chủ đề cụ thể. Ví dụ: "detailed reporting on climate change". "about" có thể được dùng tương tự, nhưng có thể mang ý nghĩa rộng hơn. Ví dụ: "detailed reporting about the company's performance".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Detailed reporting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.