(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ selective reporting
C1

selective reporting

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

báo cáo chọn lọc chọn lọc thông tin khi báo cáo báo cáo phiến diện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Selective reporting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi chọn lọc và chỉ trình bày những kết quả nghiên cứu ủng hộ một kết luận cụ thể, đồng thời bỏ qua hoặc giảm nhẹ các bằng chứng mâu thuẫn.

Definition (English Meaning)

The practice of selectively presenting only those research findings that support a particular conclusion, while omitting or downplaying contradictory evidence.

Ví dụ Thực tế với 'Selective reporting'

  • "Selective reporting of clinical trial results can lead to biased assessments of drug effectiveness."

    "Việc chọn lọc báo cáo kết quả thử nghiệm lâm sàng có thể dẫn đến đánh giá sai lệch về hiệu quả của thuốc."

  • "The study was criticized for its selective reporting of positive outcomes."

    "Nghiên cứu đã bị chỉ trích vì chọn lọc báo cáo các kết quả tích cực."

  • "Selective reporting in the media can distort public perception of important issues."

    "Việc chọn lọc báo cáo trên các phương tiện truyền thông có thể làm sai lệch nhận thức của công chúng về các vấn đề quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Selective reporting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: selective reporting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu khoa học Thống kê Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Selective reporting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Selective reporting thường xảy ra trong nghiên cứu khoa học, báo chí, và thống kê. Nó có thể dẫn đến những hiểu lầm hoặc kết luận sai lệch về một vấn đề. Nó khác với 'data dredging' (khai thác dữ liệu) ở chỗ nó không nhất thiết phải tìm kiếm các mối tương quan không có thật, mà tập trung vào việc chọn lọc những kết quả đã có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

* **in:** Được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh mà hành vi selective reporting xảy ra (e.g., selective reporting in scientific research).
* **on:** Được sử dụng để chỉ chủ đề hoặc vấn đề mà selective reporting tập trung vào (e.g., selective reporting on climate change).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Selective reporting'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The journalist, who practiced selective reporting, published a biased article.
Nhà báo, người thực hành báo cáo chọn lọc, đã xuất bản một bài báo thiên vị.
Phủ định
A responsible news organization is one which does not engage in selective reporting, which can mislead the public.
Một tổ chức tin tức có trách nhiệm là tổ chức không tham gia vào việc báo cáo chọn lọc, điều này có thể đánh lừa công chúng.
Nghi vấn
Is selective reporting, which distorts the truth, ever justifiable in journalism?
Liệu báo cáo chọn lọc, làm sai lệch sự thật, có bao giờ được biện minh trong báo chí không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)