comprehensive reporting
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comprehensive reporting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bao gồm hoặc đề cập đến tất cả hoặc gần như tất cả các yếu tố hoặc khía cạnh của một cái gì đó; toàn diện, bao quát.
Definition (English Meaning)
Including or dealing with all or nearly all elements or aspects of something.
Ví dụ Thực tế với 'Comprehensive reporting'
-
"The company conducted a comprehensive review of its security protocols."
"Công ty đã tiến hành một đánh giá toàn diện về các giao thức bảo mật của mình."
-
"The audit provides comprehensive reporting on the company's financial health."
"Cuộc kiểm toán cung cấp báo cáo toàn diện về tình hình tài chính của công ty."
-
"We need comprehensive reporting on the project's progress."
"Chúng ta cần báo cáo toàn diện về tiến độ dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Comprehensive reporting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reporting
- Adjective: comprehensive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Comprehensive reporting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'comprehensive' nhấn mạnh sự đầy đủ và chi tiết, bao gồm một phạm vi rộng. Nó thường được sử dụng để mô tả các tài liệu, kế hoạch, hoặc nghiên cứu. So với 'complete' (hoàn chỉnh), 'comprehensive' tập trung vào phạm vi bao phủ hơn là sự hoàn thiện. Ví dụ: 'a comprehensive insurance policy' (một chính sách bảo hiểm toàn diện) bao gồm nhiều rủi ro khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'comprehensive' với giới từ 'in', nó thường mô tả một lĩnh vực hoặc chủ đề nào đó. Ví dụ: 'comprehensive in scope' (toàn diện về phạm vi). Với giới từ 'of', nó thường đi trước một danh từ, ví dụ: 'a comprehensive review of the literature' (một đánh giá toàn diện về tài liệu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Comprehensive reporting'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After carefully reviewing all the evidence, the committee presented comprehensive reporting, and the board immediately approved their recommendations.
|
Sau khi xem xét cẩn thận tất cả bằng chứng, ủy ban đã trình bày báo cáo toàn diện, và hội đồng quản trị đã ngay lập tức phê duyệt các khuyến nghị của họ. |
| Phủ định |
Despite their best efforts, they couldn't achieve comprehensive reporting, nor could they provide a clear explanation for the discrepancies.
|
Mặc dù đã nỗ lực hết mình, họ không thể đạt được báo cáo toàn diện, cũng như không thể đưa ra lời giải thích rõ ràng cho những sai sót. |
| Nghi vấn |
Considering the complexity of the situation, will the team be able to deliver comprehensive reporting, or will they need more time?
|
Xem xét sự phức tạp của tình hình, liệu nhóm có thể cung cấp báo cáo toàn diện hay họ sẽ cần thêm thời gian? |