(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ question mark
B1

question mark

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dấu chấm hỏi điều còn nghi vấn vấn đề chưa rõ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Question mark'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dấu chấm hỏi (?), một dấu câu được sử dụng để biểu thị một câu hỏi.

Definition (English Meaning)

A punctuation mark (?) indicating a question.

Ví dụ Thực tế với 'Question mark'

  • "Did you remember to bring a question mark to class?"

    "Bạn có nhớ mang dấu chấm hỏi đến lớp không?"

  • "The teacher drew a large question mark on the board."

    "Giáo viên vẽ một dấu chấm hỏi lớn trên bảng."

  • "Whether the project will succeed remains a question mark."

    "Liệu dự án có thành công hay không vẫn còn là một dấu chấm hỏi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Question mark'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: question mark
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn bản học

Ghi chú Cách dùng 'Question mark'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dấu chấm hỏi được sử dụng ở cuối một câu hỏi trực tiếp. Nó cho biết người nói hoặc người viết đang yêu cầu thông tin. Thái nghĩa của nó đơn giản là biểu thị nghi vấn. Không nên nhầm lẫn với dấu chấm than, thể hiện sự ngạc nhiên hoặc nhấn mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Question mark'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The last symbol in the sentence is a question mark.
Ký hiệu cuối cùng trong câu là dấu chấm hỏi.
Phủ định
This isn't a question mark; it's an exclamation point.
Đây không phải là dấu chấm hỏi; nó là dấu chấm than.
Nghi vấn
Is that a question mark at the end of your sentence?
Đó có phải là dấu chấm hỏi ở cuối câu của bạn không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children will be drawing a question mark on the whiteboard tomorrow morning.
Bọn trẻ sẽ vẽ một dấu chấm hỏi lên bảng trắng vào sáng ngày mai.
Phủ định
I won't be using a question mark in my title because it's a statement, not a question.
Tôi sẽ không sử dụng dấu chấm hỏi trong tiêu đề của mình vì đó là một câu khẳng định, không phải câu hỏi.
Nghi vấn
Will you be adding a question mark at the end of your sentence?
Bạn sẽ thêm dấu chấm hỏi vào cuối câu của bạn chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)