(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fuming
B2

fuming

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

giận sôi máu tức điên người nổi trận lôi đình giận tím mặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fuming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vô cùng tức giận, giận dữ sôi sục.

Definition (English Meaning)

Extremely angry.

Ví dụ Thực tế với 'Fuming'

  • "She was fuming at the way she had been treated."

    "Cô ấy tức giận sôi sục vì cách mà cô ấy đã bị đối xử."

  • "The boss was fuming after the meeting."

    "Ông chủ đã giận dữ sau cuộc họp."

  • "She was fuming inwardly but tried to remain calm."

    "Cô ấy giận dữ trong lòng nhưng cố gắng giữ bình tĩnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fuming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: fume
  • Adjective: fuming
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(bình tĩnh)
peaceful(yên bình)
content(hài lòng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Fuming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "fuming" diễn tả trạng thái tức giận cao độ, thường đi kèm với biểu hiện bên ngoài như đỏ mặt, nghiến răng, hoặc nói năng gay gắt. Nó mạnh hơn so với "angry" (tức giận) và "annoyed" (khó chịu), gần nghĩa với "irate" (giận dữ, nổi nóng) nhưng có thể bao hàm cả sự bực bội kéo dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at about over

Các giới từ "at", "about", và "over" thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc nguyên nhân gây ra sự tức giận. Ví dụ: "fuming at the delay" (tức giận vì sự trì hoãn), "fuming about the injustice" (tức giận về sự bất công), "fuming over the argument" (tức giận về cuộc tranh cãi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fuming'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)