(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fun
A2

fun

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vui vẻ thú vị niềm vui điều thú vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fun'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự vui vẻ, thích thú; điều gây vui, điều thú vị.

Definition (English Meaning)

Enjoyment of pleasure; amusement.

Ví dụ Thực tế với 'Fun'

  • "Going to the beach is always fun."

    "Đi biển luôn là một điều thú vị."

  • "We had a lot of fun at the amusement park."

    "Chúng tôi đã có rất nhiều niềm vui ở công viên giải trí."

  • "He's a fun guy to be around."

    "Anh ấy là một người thú vị để ở bên cạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fun'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Fun'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

''Fun'' là một danh từ không đếm được khi chỉ sự vui vẻ nói chung. Khi nói về những trải nghiệm cụ thể gây vui, nó có thể được sử dụng như một danh từ đếm được (ví dụ: 'We had lots of fun at the party.'). Nó khác với 'joy' ở chỗ 'joy' thiên về niềm vui sâu sắc, nội tâm hơn, còn 'fun' thiên về sự giải trí, thoải mái, và thường liên quan đến hoạt động nào đó. So với 'amusement', 'fun' có tính chủ động và tự nhiên hơn, trong khi 'amusement' có thể là thụ động (ví dụ: xem phim hài).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Fun to do something' có nghĩa là việc gì đó thú vị để làm (ví dụ: 'It's fun to learn new languages.'). 'Fun for someone' có nghĩa là cái gì đó mang lại niềm vui cho ai đó (ví dụ: 'This game is fun for kids.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fun'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)