(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ furze
B2

furze

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cây kim tước cây mai dương Anh (ít phổ biến)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Furze'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại cây bụi thường xanh có gai với hoa màu vàng, thường mọc ở vùng đất hoang và đất trống.

Definition (English Meaning)

A spiny evergreen shrub with yellow flowers, common on heathland and wasteland.

Ví dụ Thực tế với 'Furze'

  • "The bright yellow flowers of the furze contrasted sharply with the dark green foliage."

    "Những bông hoa màu vàng tươi của cây kim tước tương phản rõ rệt với tán lá xanh đậm."

  • "The gorse, also known as furze, is a common sight in the English countryside."

    "Cây kim tước, còn được gọi là furze, là một cảnh tượng phổ biến ở vùng nông thôn nước Anh."

  • "The fire spread quickly through the dry furze."

    "Ngọn lửa lan nhanh qua đám kim tước khô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Furze'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: furze
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Furze'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Furze là một loại cây bụi gai rậm rạp, thường thấy ở các vùng đất hoang và vùng ven biển. Nó có hoa màu vàng tươi và là nguồn thức ăn quan trọng cho động vật hoang dã. Từ 'furze' thường được sử dụng để chỉ loại cây này một cách cụ thể, không chỉ chung chung các loại cây bụi có gai khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Furze thường được tìm thấy 'in' hoặc 'on' các khu vực hoang dã, đồi núi hoặc đất trống. Ví dụ: 'The furze grows in abundance on the moor.' (Cây kim tước mọc rất nhiều trên vùng hoang). Hoặc 'The sheep were grazing on the furze-covered hillside.' (Những con cừu đang gặm cỏ trên sườn đồi phủ đầy kim tước).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Furze'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)