(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heathland
B2

heathland

noun

Nghĩa tiếng Việt

vùng đất hoang vùng hoang dã (đất cát) thảo nguyên cây bụi thấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heathland'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vùng đất hoang không canh tác với đất cát nghèo nàn và thảm thực vật cây bụi thấp.

Definition (English Meaning)

An open uncultivated land with poor sandy soil and scrub vegetation.

Ví dụ Thực tế với 'Heathland'

  • "The heathland was ablaze with purple heather in the late summer."

    "Vùng đất hoang rực rỡ với thạch nam tím vào cuối hè."

  • "The heathland provides a habitat for many rare birds and insects."

    "Vùng đất hoang là môi trường sống cho nhiều loài chim và côn trùng quý hiếm."

  • "Walking across the heathland, we enjoyed the vast and open landscape."

    "Đi bộ qua vùng đất hoang, chúng tôi tận hưởng cảnh quan rộng lớn và thoáng đãng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heathland'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: heathland
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

heather(cây thạch nam)
gorse(cây kim tước) bog(đầm lầy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Heathland'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'heathland' thường được sử dụng để mô tả một loại cảnh quan đặc biệt, thường thấy ở các vùng ôn đới và cận nhiệt đới. Nó khác với 'moorland' ở chỗ heathland thường có đất khô hơn và thảm thực vật thấp hơn, trong khi moorland thường ẩm ướt hơn và có nhiều than bùn hơn. Cả hai đều là những vùng đất hoang dã, nhưng heathland nhấn mạnh đến đặc điểm đất cát và cây bụi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

Ví dụ: 'The fire spread rapidly on the heathland' (lửa lan nhanh trên vùng đất hoang). 'Many rare species live in the heathland' (nhiều loài quý hiếm sống ở vùng đất hoang).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heathland'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)