spiny
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spiny'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có gai; đầy gai; có gai nhọn.
Ví dụ Thực tế với 'Spiny'
-
"The spiny hedgehog rolled into a ball for protection."
"Con nhím đầy gai cuộn tròn lại thành một quả bóng để tự vệ."
-
"The spiny leaves of the holly tree can be very painful to touch."
"Những chiếc lá có gai của cây nhựa ruồi có thể rất đau khi chạm vào."
-
"He faced a spiny issue regarding employee benefits."
"Anh ấy phải đối mặt với một vấn đề khó khăn liên quan đến phúc lợi của nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spiny'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: spiny
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Spiny'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'spiny' thường được dùng để mô tả các loài thực vật hoặc động vật có gai nhọn, thường với mục đích tự vệ. Nó nhấn mạnh sự hiện diện của gai, không chỉ đơn thuần là có gai như 'thorny'. 'Spiny' thường mang tính chất vật lý rõ ràng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spiny'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the cactus is spiny protects it from many animals.
|
Việc cây xương rồng có gai bảo vệ nó khỏi nhiều loài động vật. |
| Phủ định |
It isn't true that every spiny creature is dangerous.
|
Không đúng là mọi sinh vật có gai đều nguy hiểm. |
| Nghi vấn |
Is it a surprise that the spiny anteater has no spines at birth?
|
Có ngạc nhiên không khi thú lông nhím gai không có gai khi mới sinh? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The spiny pufferfish is a unique creature.
|
Cá nóc gai là một sinh vật độc đáo. |
| Phủ định |
That plant is not spiny.
|
Cây đó không có gai. |
| Nghi vấn |
Is that a spiny cactus?
|
Đó có phải là một cây xương rồng có gai không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the plant had not been spiny, the deer would have eaten it.
|
Nếu cây không có gai, con nai đã ăn nó rồi. |
| Phủ định |
If the hedgehog had not been spiny, it would not have survived the attack.
|
Nếu con nhím không có gai, nó đã không sống sót sau cuộc tấn công. |
| Nghi vấn |
Would the hiker have touched the cactus if it hadn't been spiny?
|
Người đi bộ có chạm vào cây xương rồng không nếu nó không có gai? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cactus is spiny, isn't it?
|
Cây xương rồng có gai, đúng không? |
| Phủ định |
The spiny anteater isn't dangerous, is it?
|
Con thú ăn kiến đầy gai không nguy hiểm, phải không? |
| Nghi vấn |
This fish is spiny, isn't it?
|
Con cá này có gai, đúng không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gardener will be careful because the roses he's planting are going to be spiny.
|
Người làm vườn sẽ cẩn thận vì những bông hồng anh ấy trồng sắp có gai. |
| Phủ định |
The creature won't be spiny when it is first born, it will develop spines later.
|
Sinh vật sẽ không có gai khi mới sinh ra, nó sẽ phát triển gai sau này. |
| Nghi vấn |
Will the caterpillar be spiny after it transforms into a butterfly?
|
Con sâu bướm có gai sau khi nó biến thành bướm không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This cactus is more spiny than that one.
|
Cây xương rồng này nhiều gai hơn cây kia. |
| Phủ định |
This hedgehog isn't as spiny as I thought it would be.
|
Con nhím này không nhiều gai như tôi nghĩ. |
| Nghi vấn |
Is this the most spiny rose bush in the garden?
|
Đây có phải là bụi hoa hồng nhiều gai nhất trong vườn không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cactus's spiny needles protect it from thirsty animals.
|
Những chiếc kim nhọn của cây xương rồng bảo vệ nó khỏi những động vật khát nước. |
| Phủ định |
The rose's spiny stem isn't a welcome surprise when reaching for its blooms.
|
Thân cây hoa hồng đầy gai không phải là một bất ngờ đáng hoan nghênh khi bạn cố gắng hái những bông hoa của nó. |
| Nghi vấn |
Is the sea urchins' spiny exterior a successful defense mechanism?
|
Lớp vỏ đầy gai của nhím biển có phải là một cơ chế phòng vệ thành công không? |