(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spiny
B2

spiny

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có gai đầy gai khó khăn gai góc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spiny'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có gai; đầy gai; có gai nhọn.

Definition (English Meaning)

Covered with spines; thorny.

Ví dụ Thực tế với 'Spiny'

  • "The spiny hedgehog rolled into a ball for protection."

    "Con nhím đầy gai cuộn tròn lại thành một quả bóng để tự vệ."

  • "The spiny leaves of the holly tree can be very painful to touch."

    "Những chiếc lá có gai của cây nhựa ruồi có thể rất đau khi chạm vào."

  • "He faced a spiny issue regarding employee benefits."

    "Anh ấy phải đối mặt với một vấn đề khó khăn liên quan đến phúc lợi của nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spiny'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: spiny
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

smooth(mịn màng)
unarmed(không có vũ khí (không có gai tự vệ))
easy(dễ dàng)

Từ liên quan (Related Words)

cactus(cây xương rồng)
hedgehog(con nhím)
porcupine(con nhím lông)

Ghi chú Cách dùng 'Spiny'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'spiny' thường được dùng để mô tả các loài thực vật hoặc động vật có gai nhọn, thường với mục đích tự vệ. Nó nhấn mạnh sự hiện diện của gai, không chỉ đơn thuần là có gai như 'thorny'. 'Spiny' thường mang tính chất vật lý rõ ràng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spiny'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the cactus is spiny protects it from many animals.
Việc cây xương rồng có gai bảo vệ nó khỏi nhiều loài động vật.
Phủ định
It isn't true that every spiny creature is dangerous.
Không đúng là mọi sinh vật có gai đều nguy hiểm.
Nghi vấn
Is it a surprise that the spiny anteater has no spines at birth?
Có ngạc nhiên không khi thú lông nhím gai không có gai khi mới sinh?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The spiny pufferfish is a unique creature.
Cá nóc gai là một sinh vật độc đáo.
Phủ định
That plant is not spiny.
Cây đó không có gai.
Nghi vấn
Is that a spiny cactus?
Đó có phải là một cây xương rồng có gai không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the plant had not been spiny, the deer would have eaten it.
Nếu cây không có gai, con nai đã ăn nó rồi.
Phủ định
If the hedgehog had not been spiny, it would not have survived the attack.
Nếu con nhím không có gai, nó đã không sống sót sau cuộc tấn công.
Nghi vấn
Would the hiker have touched the cactus if it hadn't been spiny?
Người đi bộ có chạm vào cây xương rồng không nếu nó không có gai?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cactus is spiny, isn't it?
Cây xương rồng có gai, đúng không?
Phủ định
The spiny anteater isn't dangerous, is it?
Con thú ăn kiến đầy gai không nguy hiểm, phải không?
Nghi vấn
This fish is spiny, isn't it?
Con cá này có gai, đúng không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gardener will be careful because the roses he's planting are going to be spiny.
Người làm vườn sẽ cẩn thận vì những bông hồng anh ấy trồng sắp có gai.
Phủ định
The creature won't be spiny when it is first born, it will develop spines later.
Sinh vật sẽ không có gai khi mới sinh ra, nó sẽ phát triển gai sau này.
Nghi vấn
Will the caterpillar be spiny after it transforms into a butterfly?
Con sâu bướm có gai sau khi nó biến thành bướm không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This cactus is more spiny than that one.
Cây xương rồng này nhiều gai hơn cây kia.
Phủ định
This hedgehog isn't as spiny as I thought it would be.
Con nhím này không nhiều gai như tôi nghĩ.
Nghi vấn
Is this the most spiny rose bush in the garden?
Đây có phải là bụi hoa hồng nhiều gai nhất trong vườn không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cactus's spiny needles protect it from thirsty animals.
Những chiếc kim nhọn của cây xương rồng bảo vệ nó khỏi những động vật khát nước.
Phủ định
The rose's spiny stem isn't a welcome surprise when reaching for its blooms.
Thân cây hoa hồng đầy gai không phải là một bất ngờ đáng hoan nghênh khi bạn cố gắng hái những bông hoa của nó.
Nghi vấn
Is the sea urchins' spiny exterior a successful defense mechanism?
Lớp vỏ đầy gai của nhím biển có phải là một cơ chế phòng vệ thành công không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)