future opportunities
Tính từ (future)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Future opportunities'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc đặc trưng cho một thời điểm chưa đến.
Definition (English Meaning)
Relating to or characteristic of a time yet to come.
Ví dụ Thực tế với 'Future opportunities'
-
"The future economy is uncertain."
"Nền kinh tế tương lai còn chưa chắc chắn."
-
"We must prepare students for future opportunities in the global market."
"Chúng ta phải chuẩn bị cho sinh viên những cơ hội trong tương lai trên thị trường toàn cầu."
-
"The company is investing in research and development to create future opportunities for growth."
"Công ty đang đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra những cơ hội tăng trưởng trong tương lai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Future opportunities'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: future
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Future opportunities'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'future' thường được dùng để mô tả những khả năng, sự kiện hoặc thời gian sẽ xảy ra trong tương lai. Nó mang ý nghĩa về sự kỳ vọng, tiềm năng phát triển và những điều có thể xảy ra sau này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Future opportunities'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.