(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ limitations
B2

limitations

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hạn chế giới hạn nhược điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Limitations'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những điều ngăn cản ai đó hoặc điều gì đó phát triển hoặc đạt được nhiều như họ nên có.

Definition (English Meaning)

Things that stop someone or something from developing or achieving as much as they should.

Ví dụ Thực tế với 'Limitations'

  • "One of the limitations of the study is its small sample size."

    "Một trong những hạn chế của nghiên cứu là quy mô mẫu nhỏ của nó."

  • "We are working within tight limitations."

    "Chúng ta đang làm việc trong những giới hạn chặt chẽ."

  • "The limitations of the software need to be addressed."

    "Những hạn chế của phần mềm cần được giải quyết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Limitations'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

advantages(lợi thế)
strengths(điểm mạnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Limitations'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ những hạn chế về khả năng, nguồn lực, hoặc cơ hội. Sự khác biệt với 'restriction' là 'restriction' thường chỉ những quy định, luật lệ giới hạn hành động, còn 'limitation' mang tính chất tự nhiên hoặc vốn có hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of to

limitations on (điều gì đó): các giới hạn áp đặt lên cái gì. limitations of (điều gì đó): các giới hạn vốn có của cái gì. limitations to (điều gì đó): tương tự limitations on, nhưng ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Limitations'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)