gadget
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gadget'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị hoặc công cụ cơ khí hoặc điện tử nhỏ, đặc biệt là một thiết bị khéo léo hoặc mới lạ.
Definition (English Meaning)
A small mechanical or electronic device or tool, especially an ingenious or novel one.
Ví dụ Thực tế với 'Gadget'
-
"He's got some new gadget for the kitchen."
"Anh ấy có một vài món đồ công nghệ mới cho nhà bếp."
-
"This multi-tool is a handy gadget to have around."
"Cái đa năng này là một món đồ tiện dụng nên có xung quanh."
-
"She's a sucker for the latest kitchen gadgets."
"Cô ấy rất thích những món đồ công nghệ nhà bếp mới nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gadget'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gadget
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gadget'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gadget thường mang ý nghĩa một thiết bị nhỏ gọn, tiện dụng và có tính năng mới hoặc thú vị. Nó có thể là một công cụ hỗ trợ cho một mục đích cụ thể, hoặc đơn giản chỉ là một món đồ chơi công nghệ. Sự khác biệt với 'device' (thiết bị) là gadget thường nhỏ hơn, có tính cá nhân cao hơn và thường hướng đến sự tiện lợi hoặc giải trí. 'Tool' (công cụ) thường mang tính thực dụng hơn và ít liên quan đến yếu tố công nghệ cao so với 'gadget'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gadget'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he loves new technology, he always buys the latest gadget.
|
Bởi vì anh ấy yêu thích công nghệ mới, anh ấy luôn mua những món đồ công nghệ mới nhất. |
| Phủ định |
Unless you need it for work, you shouldn't buy that expensive gadget.
|
Trừ khi bạn cần nó cho công việc, bạn không nên mua món đồ công nghệ đắt tiền đó. |
| Nghi vấn |
If you have enough money, will you buy a new gadget?
|
Nếu bạn có đủ tiền, bạn sẽ mua một món đồ công nghệ mới chứ? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He bought a new gadget yesterday.
|
Anh ấy đã mua một thiết bị mới ngày hôm qua. |
| Phủ định |
She doesn't need another gadget.
|
Cô ấy không cần thêm một thiết bị nào nữa. |
| Nghi vấn |
Did you see that new gadget in the store?
|
Bạn có thấy cái thiết bị mới đó ở cửa hàng không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My new phone is a useful gadget.
|
Điện thoại mới của tôi là một tiện ích hữu ích. |
| Phủ định |
This old machine isn't a modern gadget.
|
Cái máy cũ này không phải là một tiện ích hiện đại. |
| Nghi vấn |
Is that strange device a new gadget?
|
Thiết bị kỳ lạ đó có phải là một tiện ích mới không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you buy that new gadget, you will probably spend all your money.
|
Nếu bạn mua cái đồ chơi công nghệ mới đó, bạn có lẽ sẽ tiêu hết tiền của mình. |
| Phủ định |
If he doesn't have the latest gadget, he will feel left out.
|
Nếu anh ấy không có món đồ công nghệ mới nhất, anh ấy sẽ cảm thấy bị bỏ lại phía sau. |
| Nghi vấn |
Will you be able to use the gadget effectively if you don't read the manual?
|
Bạn có thể sử dụng thiết bị một cách hiệu quả không nếu bạn không đọc hướng dẫn sử dụng? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many new gadgets are invented every year.
|
Nhiều thiết bị mới được phát minh mỗi năm. |
| Phủ định |
That old gadget was not repaired by anyone.
|
Cái thiết bị cũ đó đã không được ai sửa chữa. |
| Nghi vấn |
Will the gadget be delivered tomorrow?
|
Thiết bị đó có được giao vào ngày mai không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My favorite gadget is my smartphone.
|
Thiết bị yêu thích của tôi là điện thoại thông minh. |
| Phủ định |
This new gadget isn't working properly.
|
Thiết bị mới này không hoạt động đúng cách. |
| Nghi vấn |
Is that a new gadget you're using?
|
Đó có phải là một thiết bị mới mà bạn đang dùng không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He always carries a new gadget with him.
|
Anh ấy luôn mang theo một thiết bị mới bên mình. |
| Phủ định |
She doesn't need another gadget in her life.
|
Cô ấy không cần thêm bất kỳ thiết bị nào trong cuộc sống của mình. |
| Nghi vấn |
Which gadget did you buy at the store?
|
Bạn đã mua thiết bị nào ở cửa hàng vậy? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will buy a new gadget next month.
|
Cô ấy sẽ mua một món đồ công nghệ mới vào tháng tới. |
| Phủ định |
They are not going to use that gadget again.
|
Họ sẽ không sử dụng món đồ công nghệ đó nữa. |
| Nghi vấn |
Will he need another gadget for the project?
|
Liệu anh ấy có cần một món đồ công nghệ khác cho dự án không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is buying a new gadget.
|
Anh ấy đang mua một thiết bị mới. |
| Phủ định |
They are not using that gadget right now.
|
Họ không sử dụng thiết bị đó ngay bây giờ. |
| Nghi vấn |
Is she showing off her new gadget?
|
Cô ấy có đang khoe khoang thiết bị mới của mình không? |