(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ galoshes
B1

galoshes

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ủng đi mưa ủng bọc giày
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Galoshes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ủng đi mưa, thường làm bằng cao su hoặc nhựa, được mang bên ngoài giày để bảo vệ chúng khỏi nước hoặc tuyết.

Definition (English Meaning)

Waterproof overshoes, typically made of rubber or plastic, worn over shoes to protect them from water or snow.

Ví dụ Thực tế với 'Galoshes'

  • "She put on her galoshes before going out in the rain."

    "Cô ấy đi ủng trước khi ra ngoài trời mưa."

  • "My grandmother always made me wear galoshes when it rained."

    "Bà tôi luôn bắt tôi đi ủng khi trời mưa."

  • "He slipped on his galoshes and headed out to shovel the snow."

    "Anh ấy xỏ vội đôi ủng và đi ra ngoài để xúc tuyết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Galoshes'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: galoshes
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

overshoes(Ủng bọc ngoài)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

rain boots(Ủng đi mưa)
rubber boots(Ủng cao su)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quần áo Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Galoshes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'galoshes' thường được dùng để chỉ loại ủng bọc ngoài giày dép, với mục đích chính là bảo vệ giày dép khỏi bị ướt hoặc bẩn do mưa, tuyết hoặc bùn lầy. Nó khác với 'boots' (ủng) vì 'galoshes' được thiết kế để mang bên ngoài giày hiện có, trong khi 'boots' là một loại giày hoàn chỉnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'In galoshes' có nghĩa là đang đi ủng. 'With galoshes' có nghĩa là có ủng. Ví dụ: 'He walked in galoshes.' (Anh ấy đi bộ trong ủng.) và 'She arrived with her galoshes in a bag.' (Cô ấy đến với đôi ủng trong túi.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Galoshes'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I will be wearing my galoshes when I go out in the rain tomorrow.
Tôi sẽ đi đôi ủng đi mưa của mình khi tôi ra ngoài trời mưa vào ngày mai.
Phủ định
She won't be needing her galoshes; the forecast predicts sunshine.
Cô ấy sẽ không cần đến đôi ủng đi mưa của mình đâu; dự báo thời tiết nói trời sẽ nắng.
Nghi vấn
Will you be packing your galoshes for the camping trip?
Bạn có định đóng gói đôi ủng đi mưa cho chuyến đi cắm trại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)