(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rubber boots
A2

rubber boots

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ủng cao su ủng lội nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rubber boots'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ủng cao su, loại ủng không thấm nước làm bằng cao su hoặc vật liệu tương tự.

Definition (English Meaning)

Waterproof boots made of rubber or a similar material.

Ví dụ Thực tế với 'Rubber boots'

  • "She wore rubber boots to protect her feet from the mud."

    "Cô ấy đi ủng cao su để bảo vệ chân khỏi bùn đất."

  • "Farmers often wear rubber boots in the fields."

    "Nông dân thường đi ủng cao su ở ngoài đồng."

  • "My rubber boots keep my feet dry when I walk the dog in the rain."

    "Đôi ủng cao su giữ cho chân tôi khô ráo khi tôi dắt chó đi dạo dưới trời mưa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rubber boots'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rubber boots
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Công việc ngoài trời

Ghi chú Cách dùng 'Rubber boots'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để bảo vệ chân khỏi nước, bùn, tuyết khi làm việc ngoài trời, đi mưa hoặc trong các môi trường ẩm ướt. Khác với 'wellies' (ủng đi mưa) là một từ thông dụng hơn ở Anh và có thể làm từ nhiều vật liệu khác nhau ngoài cao su, 'rubber boots' nhấn mạnh chất liệu cao su. 'Hiking boots' lại là loại ủng chuyên dụng để đi bộ đường dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Ví dụ: 'wearing rubber boots in the rain' (đi ủng cao su khi trời mưa); 'working with rubber boots' (làm việc với ủng cao su - ý chỉ đang đi ủng cao su).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rubber boots'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)