decision theory
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decision theory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lĩnh vực kiến thức và các công cụ liên quan, nghiên cứu về cách các quyết định được đưa ra trong thực tế, hoặc cách chúng nên được đưa ra, trong các điều kiện chắc chắn, rủi ro và không chắc chắn.
Definition (English Meaning)
A body of knowledge and related tools that deals with how decisions are actually made, or how they should be made, under conditions of certainty, risk, and uncertainty.
Ví dụ Thực tế với 'Decision theory'
-
"Decision theory plays a crucial role in investment analysis."
"Lý thuyết quyết định đóng một vai trò quan trọng trong phân tích đầu tư."
-
"Applying decision theory can help individuals make more rational choices."
"Áp dụng lý thuyết quyết định có thể giúp các cá nhân đưa ra những lựa chọn hợp lý hơn."
-
"Decision theory provides a framework for understanding how organizations make strategic decisions."
"Lý thuyết quyết định cung cấp một khuôn khổ để hiểu cách các tổ chức đưa ra các quyết định chiến lược."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decision theory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: decision theory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decision theory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lý thuyết quyết định là một cách tiếp cận liên ngành, sử dụng các khái niệm từ kinh tế học, toán học, thống kê, tâm lý học và triết học để phân tích quá trình đưa ra quyết định. Nó bao gồm cả mô tả (làm thế nào các quyết định được đưa ra) và quy chuẩn (làm thế nào các quyết định nên được đưa ra).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in decision theory**: được sử dụng để chỉ một khái niệm hoặc phương pháp cụ thể *bên trong* lĩnh vực lý thuyết quyết định.
* **of decision theory**: được sử dụng để chỉ bản chất chung hoặc thuộc tính của lý thuyết quyết định.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decision theory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.