(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strategic interaction
C1

strategic interaction

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tương tác chiến lược hành vi tương tác chiến lược sự tác động chiến lược lẫn nhau
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strategic interaction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống trong đó hành động của một cá nhân hoặc thực thể ảnh hưởng đến kết quả của những người khác, khiến họ phải cân nhắc hành động của nhau khi đưa ra quyết định.

Definition (English Meaning)

A situation in which the actions of one individual or entity affect the outcomes of others, leading them to consider each other's actions when making decisions.

Ví dụ Thực tế với 'Strategic interaction'

  • "The strategic interaction between the two companies led to a price war."

    "Sự tương tác chiến lược giữa hai công ty đã dẫn đến một cuộc chiến giá cả."

  • "Understanding strategic interaction is crucial for success in competitive markets."

    "Hiểu được sự tương tác chiến lược là rất quan trọng để thành công trong thị trường cạnh tranh."

  • "The model analyzes the strategic interaction between the government and the central bank."

    "Mô hình này phân tích sự tương tác chiến lược giữa chính phủ và ngân hàng trung ương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strategic interaction'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

independent action(hành động độc lập)
unilateral decision(quyết định đơn phương)

Từ liên quan (Related Words)

cooperation(sự hợp tác)
competition(sự cạnh tranh)
negotiation(đàm phán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Khoa học chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Strategic interaction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh các lý thuyết trò chơi (game theory), kinh tế học, khoa học chính trị và xã hội học để mô tả các tình huống mà kết quả của một hành động phụ thuộc vào hành động của người khác. Nó nhấn mạnh sự phụ thuộc lẫn nhau và tính toán chiến lược giữa các bên liên quan. Nó khác với tương tác thông thường ở chỗ mỗi bên đều ý thức được sự ảnh hưởng của mình lên đối phương và ngược lại, và dựa trên đó để đưa ra quyết định tối ưu cho bản thân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in between

'- Strategic interaction *in* a market' ám chỉ sự tương tác chiến lược diễn ra trong bối cảnh thị trường. '- Strategic interaction *between* companies' ám chỉ sự tương tác chiến lược xảy ra giữa các công ty cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strategic interaction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)