(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gaslighting
C1

gaslighting

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thao túng tâm lý làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của bản thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gaslighting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hình thức thao túng tâm lý, trong đó một người hoặc một nhóm người một cách tinh vi khiến ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của bản thân.

Definition (English Meaning)

A form of psychological manipulation in which a person or group subtly causes someone to question their sanity.

Ví dụ Thực tế với 'Gaslighting'

  • "She accused him of gaslighting, claiming he was deliberately trying to make her feel crazy."

    "Cô ấy buộc tội anh ta thao túng tâm lý, cho rằng anh ta cố tình làm cô ấy cảm thấy phát điên."

  • "The company was accused of gaslighting its employees by denying their reports of harassment."

    "Công ty bị cáo buộc thao túng tâm lý nhân viên bằng cách phủ nhận các báo cáo về quấy rối của họ."

  • "He used gaslighting tactics to control his wife."

    "Anh ta sử dụng các chiến thuật thao túng tâm lý để kiểm soát vợ mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gaslighting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gaslighting
  • Verb: gaslight
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

validation(sự xác nhận)
support(sự ủng hộ)

Từ liên quan (Related Words)

narcissism(chứng tự ái)
emotional abuse(lạm dụng tình cảm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Gaslighting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gaslighting là một hình thức lạm dụng tâm lý tinh vi, thường diễn ra trong một thời gian dài. Nạn nhân dần mất lòng tin vào trí nhớ, nhận thức và sự phán đoán của chính mình. Khác với các hình thức lạm dụng khác có thể dễ nhận biết, gaslighting thường khó phát hiện vì nó thường diễn ra một cách từ từ và âm thầm. Nó thường liên quan đến việc phủ nhận thực tế, bóp méo thông tin, và cố gắng thuyết phục nạn nhân rằng những gì họ trải qua không có thật hoặc là do họ tưởng tượng ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

Gaslighting *of* someone: chỉ hành động gaslighting nhắm vào ai đó. Gaslighting *by* someone: chỉ ai đó thực hiện hành động gaslighting.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gaslighting'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will gaslight her if she doesn't agree with his plans.
Anh ta sẽ thao túng tâm lý cô ấy nếu cô ấy không đồng ý với kế hoạch của anh ta.
Phủ định
They are not going to gaslight you into thinking you're crazy.
Họ sẽ không thao túng tâm lý bạn để khiến bạn nghĩ rằng bạn bị điên.
Nghi vấn
Will she gaslight him to get her way?
Cô ấy sẽ thao túng tâm lý anh ta để đạt được điều mình muốn chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)