(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chef
A2

chef

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đầu bếp bếp trưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chef'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đầu bếp chuyên nghiệp, thường là bếp trưởng trong một nhà hàng hoặc khách sạn.

Definition (English Meaning)

A professional cook, typically the chief cook in a restaurant or hotel.

Ví dụ Thực tế với 'Chef'

  • "The chef prepared a delicious meal for us."

    "Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn ngon cho chúng tôi."

  • "He trained to be a chef at a prestigious culinary school."

    "Anh ấy được đào tạo để trở thành đầu bếp tại một trường dạy nấu ăn danh tiếng."

  • "The head chef oversees all aspects of the kitchen operations."

    "Bếp trưởng giám sát mọi khía cạnh của hoạt động bếp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chef'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cook(người nấu ăn)
culinary expert(chuyên gia ẩm thực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Chef'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'chef' chỉ người nấu ăn chuyên nghiệp, có trình độ và kinh nghiệm cao. Nó khác với 'cook' mang nghĩa chung chung hơn về người nấu ăn, dù chuyên nghiệp hay không. 'Chef' thường ám chỉ vai trò quản lý và chịu trách nhiệm về thực đơn và chất lượng món ăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at for

'- Chef at [Tên nhà hàng/khách sạn]': Chỉ nơi đầu bếp làm việc. Ví dụ: 'He is a chef at a famous restaurant.'
- Chef for [Loại hình ẩm thực/Sự kiện]: Chỉ loại ẩm thực hoặc sự kiện mà đầu bếp chuyên về. Ví dụ: 'She is a chef for Italian cuisine.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chef'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)