(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thoughtfulness
B2

thoughtfulness

noun

Nghĩa tiếng Việt

tấm lòng sự chu đáo sự ân cần sự quan tâm lòng tốt tinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thoughtfulness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chu đáo, sự ân cần, sự quan tâm đến nhu cầu của người khác.

Definition (English Meaning)

The quality of being considerate and attentive to the needs of other people.

Ví dụ Thực tế với 'Thoughtfulness'

  • "Her thoughtfulness in remembering my birthday meant a lot to me."

    "Sự chu đáo của cô ấy khi nhớ đến sinh nhật tôi có ý nghĩa rất lớn đối với tôi."

  • "He showed great thoughtfulness by bringing her flowers."

    "Anh ấy thể hiện sự chu đáo tuyệt vời bằng cách mang hoa đến cho cô ấy."

  • "I appreciated her thoughtfulness in checking up on me while I was sick."

    "Tôi đánh giá cao sự chu đáo của cô ấy khi hỏi thăm tôi lúc tôi bị bệnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thoughtfulness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thoughtfulness
  • Adjective: thoughtful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

considerateness(sự ân cần) attentiveness(sự chăm chú)
kindness(sự tốt bụng)
caring(sự quan tâm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách và cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Thoughtfulness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thoughtfulness nhấn mạnh đến việc xem xét và suy nghĩ cẩn thận về người khác, thể hiện qua hành động hoặc lời nói. Nó khác với 'kindness' (tốt bụng) ở chỗ kindness có thể chỉ là một hành động đơn lẻ, trong khi thoughtfulness mang tính chất liên tục và sâu sắc hơn. Nó cũng khác với 'consideration' (sự cân nhắc) ở chỗ consideration tập trung vào việc tránh gây phiền toái, còn thoughtfulness tập trung vào việc mang lại niềm vui và sự thoải mái cho người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Thoughtfulness *of* someone: thể hiện sự chu đáo, quan tâm đến ai đó. Thoughtfulness *in* something: thể hiện sự chu đáo, quan tâm trong một hành động hoặc tình huống cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thoughtfulness'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She should show more thoughtfulness towards her colleagues.
Cô ấy nên thể hiện sự chu đáo hơn đối với đồng nghiệp của mình.
Phủ định
You mustn't be thoughtless about other people's feelings.
Bạn không được vô tâm về cảm xúc của người khác.
Nghi vấn
Could he be more thoughtful and offer her some help?
Anh ấy có thể chu đáo hơn và đề nghị giúp đỡ cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)