gender-inclusive language
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gender-inclusive language'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngôn ngữ tránh sự thiên vị đối với bất kỳ giới tính cụ thể nào và hướng đến sự hòa nhập của tất cả các giới tính.
Definition (English Meaning)
Language that avoids bias towards any particular gender, and aims to be inclusive of all genders.
Ví dụ Thực tế với 'Gender-inclusive language'
-
"The company is committed to using gender-inclusive language in all its communications."
"Công ty cam kết sử dụng ngôn ngữ hòa nhập giới tính trong tất cả các thông tin liên lạc của mình."
-
"Many organizations now provide training on gender-inclusive language."
"Nhiều tổ chức hiện nay cung cấp đào tạo về ngôn ngữ hòa nhập giới tính."
-
"Using gender-inclusive language shows respect for all individuals."
"Sử dụng ngôn ngữ hòa nhập giới tính thể hiện sự tôn trọng đối với tất cả các cá nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gender-inclusive language'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gender-inclusive language
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gender-inclusive language'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ngôn ngữ này sử dụng các từ ngữ và cấu trúc câu một cách cẩn thận để không vô tình loại trừ hoặc phân biệt đối xử với bất kỳ cá nhân hoặc nhóm nào dựa trên giới tính. Nó bao gồm việc sử dụng các đại từ trung tính về giới, tránh các giả định về giới tính trong công việc hoặc vai trò, và sử dụng các thuật ngữ bao gồm tất cả mọi người. Nó khác với ngôn ngữ trung lập về giới tính (gender-neutral language) ở chỗ nó chủ động thừa nhận và tôn trọng sự đa dạng giới tính, thay vì chỉ đơn thuần loại bỏ các tham chiếu giới tính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Được sử dụng để chỉ việc sử dụng ngôn ngữ hòa nhập giới tính trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: "using gender-inclusive language in the workplace").
* **for:** Được sử dụng để chỉ mục tiêu của việc sử dụng ngôn ngữ hòa nhập giới tính (ví dụ: "creating guidelines for gender-inclusive language").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gender-inclusive language'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.