(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gender
B2

gender

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giới giới tính (văn hóa, xã hội)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gender'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giới tính (thường được sử dụng để chỉ những khác biệt về mặt xã hội và văn hóa hơn là sinh học).

Definition (English Meaning)

The state of being male or female (typically used with reference to social and cultural differences rather than biological ones).

Ví dụ Thực tế với 'Gender'

  • "Her gender identity is different from her biological sex."

    "Bản dạng giới của cô ấy khác với giới tính sinh học của cô ấy."

  • "Studies show a gender gap in the technology industry."

    "Các nghiên cứu cho thấy có sự chênh lệch giới tính trong ngành công nghệ."

  • "Many people are challenging traditional gender roles."

    "Nhiều người đang thách thức các vai trò giới truyền thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gender'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nghiên cứu giới Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Gender'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gender' thường được sử dụng để phân biệt với 'sex', trong đó 'sex' đề cập đến đặc điểm sinh học (nam hoặc nữ), còn 'gender' đề cập đến vai trò, hành vi, biểu hiện và bản sắc của một cá nhân trong xã hội, liên quan đến việc họ được coi là nam hay nữ. Ví dụ, một người có thể có 'sex' là nữ, nhưng 'gender identity' (bản dạng giới) của họ có thể là nam, nữ, hoặc không thuộc giới nào. Gender còn liên quan đến những kỳ vọng của xã hội về cách một người nên hành xử dựa trên giới tính của họ (ví dụ: 'gender roles' - vai trò giới).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in terms of regarding

'In terms of gender' được sử dụng để chỉ khi bạn đang thảo luận về một vấn đề liên quan đến giới tính. Ví dụ: 'In terms of gender, there are significant differences in pay.' 'Regarding gender' có nghĩa tương tự, nhưng có thể mang sắc thái trang trọng hơn. Ví dụ: 'Regarding gender equality, we need to do more.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gender'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)