gene silencing
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gene silencing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự điều hòa biểu hiện gen trong tế bào để ngăn chặn sự biểu hiện của một gen nhất định.
Definition (English Meaning)
The regulation of gene expression in a cell to prevent the expression of a certain gene.
Ví dụ Thực tế với 'Gene silencing'
-
"Gene silencing is a key mechanism in development and disease."
"Sự im lặng gen là một cơ chế quan trọng trong sự phát triển và bệnh tật."
-
"Researchers are exploring gene silencing as a potential therapy for cancer."
"Các nhà nghiên cứu đang khám phá việc im lặng gen như một liệu pháp tiềm năng cho bệnh ung thư."
-
"RNA interference is a common method used for gene silencing."
"Giao thoa RNA là một phương pháp phổ biến được sử dụng để làm im lặng gen."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gene silencing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gene silencing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gene silencing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gene silencing đề cập đến một loạt các cơ chế điều hòa gen, bao gồm sửa đổi chromatin (ví dụ: methyl hóa DNA, sửa đổi histone), can thiệp RNA (RNAi) và các quá trình khác. Nó thường được sử dụng để nghiên cứu chức năng của gen, phát triển liệu pháp gen và tạo ra các sinh vật biến đổi gen. Không nên nhầm lẫn với "gene mutation", vốn là sự thay đổi vĩnh viễn trong trình tự DNA.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng "of" để chỉ gen hoặc các gen bị ảnh hưởng bởi quá trình silencing. Ví dụ: "gene silencing of tumor suppressor genes".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gene silencing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.