general public
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'General public'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công chúng nói chung; cộng đồng nói chung.
Definition (English Meaning)
The people in general; the community at large.
Ví dụ Thực tế với 'General public'
-
"The new regulations will affect the general public."
"Các quy định mới sẽ ảnh hưởng đến công chúng nói chung."
-
"The government needs to listen to the concerns of the general public."
"Chính phủ cần lắng nghe những lo ngại của công chúng nói chung."
-
"This information is intended for the general public."
"Thông tin này dành cho công chúng nói chung."
Từ loại & Từ liên quan của 'General public'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: general public
- Adjective: general
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'General public'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "general public" đề cập đến tất cả mọi người trong một xã hội hoặc cộng đồng, không bao gồm các nhóm cụ thể hoặc chuyên biệt. Nó nhấn mạnh đến tính đại chúng và phổ quát của một vấn đề, thông tin hoặc dịch vụ nào đó. Khác với "specific audience" (khán giả cụ thể) hoặc "experts" (chuyên gia).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
to the general public (hướng đến công chúng), for the general public (dành cho công chúng), by the general public (bởi công chúng). Ví dụ: Information should be accessible *to* the general public. This product is designed *for* the general public. Opinions expressed *by* the general public are important.
Ngữ pháp ứng dụng với 'General public'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician promised to represent the interests of the general public.
|
Chính trị gia hứa sẽ đại diện cho quyền lợi của công chúng. |
| Phủ định |
They didn't consult the general public before making that decision.
|
Họ đã không tham khảo ý kiến của công chúng trước khi đưa ra quyết định đó. |
| Nghi vấn |
Does the general public understand the implications of this new law?
|
Công chúng có hiểu ý nghĩa của luật mới này không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been generally ignoring the concerns of the general public before the scandal broke.
|
Công ty đã phớt lờ những lo ngại của công chúng nói chung trước khi vụ bê bối nổ ra. |
| Phủ định |
The government hadn't been acting generally to address the needs of the general public until the protests began.
|
Chính phủ đã không hành động một cách chung chung để giải quyết nhu cầu của công chúng cho đến khi các cuộc biểu tình bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Had the media been generally informing the general public about the potential risks before the incident?
|
Trước sự cố, liệu giới truyền thông đã thông báo một cách chung chung cho công chúng về những rủi ro tiềm ẩn hay chưa? |