public awareness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public awareness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hiểu biết hoặc nhận thức của công chúng về một vấn đề, tình huống hoặc cơ hội cụ thể.
Definition (English Meaning)
The understanding or realization by the general public of a particular issue, situation, or opportunity.
Ví dụ Thực tế với 'Public awareness'
-
"The campaign aims to raise public awareness of the dangers of smoking."
"Chiến dịch nhằm mục đích nâng cao nhận thức của công chúng về những nguy hiểm của việc hút thuốc."
-
"Increased public awareness has led to more people donating blood."
"Nhận thức của công chúng tăng lên đã dẫn đến nhiều người hiến máu hơn."
-
"The government is running a public awareness campaign to promote healthy eating."
"Chính phủ đang thực hiện một chiến dịch nâng cao nhận thức của công chúng để khuyến khích ăn uống lành mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Public awareness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: awareness
- Adjective: public
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Public awareness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các nỗ lực nhằm nâng cao nhận thức của công chúng về một vấn đề nào đó, thường là để khuyến khích hành động hoặc thay đổi thái độ. Khác với 'general knowledge' (kiến thức chung) ở chỗ nó tập trung vào một chủ đề cụ thể và thường có mục tiêu rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'public awareness of' thường được dùng khi đề cập đến nhận thức về một sự kiện, vấn đề cụ thể. 'public awareness about' có thể được dùng tương tự, nhưng có thể ngụ ý một cuộc thảo luận hoặc thông tin chi tiết hơn về vấn đề đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Public awareness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.