(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ the masses
B2

the masses

danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

quần chúng đại chúng nhân dân dân chúng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'The masses'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quần chúng, đại chúng, những người bình thường không giàu có hoặc quyền lực, đặc biệt khi được xem như một nhóm lớn với ít cá tính riêng.

Definition (English Meaning)

The ordinary people who are not rich or powerful, especially when considered as a large group with little individuality.

Ví dụ Thực tế với 'The masses'

  • "The government needs to appeal to the masses."

    "Chính phủ cần phải thu hút sự ủng hộ của quần chúng."

  • "The media often underestimates the intelligence of the masses."

    "Giới truyền thông thường đánh giá thấp trí thông minh của quần chúng."

  • "The politician's speech was designed to stir up the masses."

    "Bài phát biểu của chính trị gia được thiết kế để khuấy động quần chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'The masses'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mass (số nhiều: masses)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'The masses'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'the masses' thường mang sắc thái hạ cố hoặc miệt thị, ngụ ý rằng những người này không có tư duy độc lập và dễ bị ảnh hưởng. Cần phân biệt với 'the public' mang tính trung lập hơn, hoặc 'the people' mang tính tích cực và nhấn mạnh quyền lực của nhân dân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for by

'to the masses' chỉ sự truyền bá, phổ biến đến đại chúng; 'for the masses' chỉ cái gì đó được tạo ra hoặc dành cho đại chúng; 'by the masses' chỉ hành động được thực hiện bởi đại chúng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'The masses'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)